- Quyền nhận cổ tức: Theo dữ liệu của FiinGroup, tỷ suất cổ tức trung bình của các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE năm 2023 đạt 5,7%, trong đó một số doanh nghiệp như DGC (9,5%), MWG (8,2%), VNM (7,8%) có tỷ suất cổ tức rất hấp dẫn
- Quyền mua cổ phiếu phát hành thêm: Ưu tiên mua trước khi chào bán ra công chúng với tỷ lệ tương ứng với tỷ lệ sở hữu hiện tại
- Quyền nhận tài sản khi giải thể: Phân chia tài sản còn lại sau khi thanh toán cho chủ nợ và cổ đông ưu đãi
- Quyền chuyển nhượng: Giao dịch tự do trên các sàn HOSE, HNX và UPCOM với thanh khoản cao (giá trị giao dịch bình quân đạt trên 15.000 tỷ đồng/phiên trong Q1/2025)
Pocket Option: Cổ phiếu phổ thông là gì

Cổ phiếu phổ thông hiện chiếm 95% giao dịch trên HOSE và HNX với hơn 7,1 triệu nhà đầu tư Việt Nam tham gia đến năm 2024. Bài viết này phân tích chi tiết bản chất, đặc điểm, quyền lợi của cổ phiếu phổ thông trong bối cảnh thị trường Việt Nam, cùng các chiến lược đầu tư thực tế giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.
Khái niệm cơ bản về cổ phiếu phổ thông
Cổ phiếu phổ thông là gì? Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam 2020, đây là loại chứng khoán xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư đối với một phần vốn điều lệ của công ty cổ phần, mang lại cho người sở hữu quyền biểu quyết, quyền nhận cổ tức và các quyền cơ bản khác.
Cổ phiếu thường là gì? Đây chính là cách gọi khác của cổ phiếu phổ thông, thường được sử dụng trong ngôn ngữ đầu tư hàng ngày tại Việt Nam. Dù có tên gọi khác nhau, cả cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu thường đều chỉ cùng một loại chứng khoán, đại diện cho quyền sở hữu cơ bản trong doanh nghiệp.
Tại thị trường Việt Nam, tính đến tháng 3/2025, có 1.679 mã cổ phiếu đang giao dịch trên ba sàn HOSE (392 mã), HNX (355 mã) và UPCOM (932 mã), với tổng giá trị vốn hóa đạt gần 8 triệu tỷ đồng (tương đương 320 tỷ USD), trong đó cổ phiếu phổ thông chiếm trên 95% tổng số cổ phiếu giao dịch.
Điểm nổi bật nhất của cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết, cho phép nhà đầu tư trực tiếp tham gia vào các quyết định quan trọng của doanh nghiệp. Theo quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam, mỗi cổ phiếu phổ thông tương ứng với một phiếu biểu quyết tại đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ).
Đặc điểm | Cổ phiếu phổ thông | Cổ phiếu ưu đãi |
---|---|---|
Quyền biểu quyết | Đầy đủ (1 cổ phiếu = 1 phiếu biểu quyết) | Không có hoặc hạn chế theo điều lệ công ty |
Thứ tự nhận cổ tức | Sau cổ đông ưu đãi | Ưu tiên trước cổ đông thường, mức cố định |
Thứ tự thanh toán khi giải thể | Cuối cùng, sau chủ nợ và cổ đông ưu đãi | Trước cổ đông thường, sau chủ nợ |
Tiềm năng tăng giá | Không giới hạn theo kết quả kinh doanh | Thường bị giới hạn do cổ tức cố định |
Quyền lợi của cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam
Khi sở hữu cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam, nhà đầu tư được hưởng các quyền lợi cụ thể theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Luật Chứng khoán 2019. Nền tảng Pocket Option đặc biệt chú trọng việc cung cấp thông tin đầy đủ về các quyền này để giúp nhà đầu tư tối ưu hóa lợi ích của mình.
Quyền tài chính
Quyền tài chính là động lực chính thúc đẩy việc đầu tư vào cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh lãi suất tiết kiệm giảm mạnh xuống còn 3,8-4,7% trong năm 2024-2025. Các quyền tài chính chính bao gồm:
Điểm đáng chú ý là các công ty niêm yết trên HOSE có tỷ lệ chi trả cổ tức trung bình cao hơn 1,2% so với lãi suất tiết kiệm 12 tháng tại các ngân hàng lớn vào đầu năm 2025, khiến cổ phiếu phổ thông trở thành kênh đầu tư hấp dẫn hơn về mặt thu nhập thụ động.
Quyền quản trị và kiểm soát
Đặc quyền lớn nhất của cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết là khả năng tác động đến chiến lược và hoạt động của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, các quyền này được quy định cụ thể như sau:
Quyền quản trị | Chi tiết và ứng dụng thực tế tại Việt Nam |
---|---|
Tham dự và biểu quyết tại ĐHĐCĐ | Từ 2021, hầu hết công ty niêm yết cho phép biểu quyết trực tuyến, giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian và chi phí |
Bầu, miễn nhiệm thành viên HĐQT, BKS | Tại ĐHĐCĐ 2024 của VNM, nhóm cổ đông nắm 6,5% đã đề cử thành công 1 thành viên HĐQT độc lập |
Phê duyệt báo cáo tài chính | Góp phần tăng tính minh bạch, 87% các công ty niêm yết có BCTC được kiểm toán bởi Big4 |
Quyết định vấn đề trọng yếu | Phê duyệt M&A, tái cấu trúc (như vụ FPT tách FPT Retail và FPT Telecom năm 2017) |
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu từ 5% tổng số cổ phiếu phổ thông trở lên còn có thêm quyền đề cử người vào HĐQT và BKS, kiểm tra sổ sách kế toán, và yêu cầu triệu tập ĐHĐCĐ bất thường. Quyền này đặc biệt hữu ích khi cổ đông muốn phản đối các quyết định có thể gây bất lợi cho công ty.
Đặc điểm của cổ phiếu phổ thông trong bối cảnh thị trường Việt Nam
Cổ phiếu phổ thông là gì trong bối cảnh đặc thù của thị trường Việt Nam? So với các thị trường phát triển, cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam có những nét riêng biệt cần được nhà đầu tư hiểu rõ.
Thị trường chứng khoán Việt Nam mới chỉ hoạt động được 24 năm (kể từ 2000) nhưng đã phát triển nhanh chóng với nhiều cải cách quan trọng. Các đặc điểm nổi bật của cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam bao gồm:
- Biến động giá cao: Hệ số Beta trung bình của các cổ phiếu VN30 đạt 1,2-1,5, cao hơn nhiều so với 0,8-1,0 tại các thị trường phát triển như Singapore hay Hồng Kông
- Cấu trúc sở hữu tập trung: 62% công ty niêm yết có cổ đông chi phối nắm giữ trên 51% vốn, trong đó 35% doanh nghiệp có vốn nhà nước chi phối
- Minh bạch thông tin cải thiện: Tỷ lệ công bố thông tin đúng hạn tăng từ 72% (2018) lên 91% (2023), mức phạt vi phạm CBTT tăng gấp 5 lần từ 2020
Vấn đề room ngoại là một đặc thù quan trọng của thị trường Việt Nam. Theo Nghị định 155/2020/NĐ-CP, các ngành nhạy cảm như ngân hàng (30%), bảo hiểm (49%), viễn thông (49%), xuất bản (0%) có giới hạn tỷ lệ sở hữu nước ngoài riêng. Nhiều cổ phiếu blue-chip như VCB, TCB, MWG đã đạt room ngoại tối đa, tạo ra chênh lệch giá đáng kể giữa giao dịch nội-ngoại.
Chỉ tiêu | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | Q1/2025 |
---|---|---|---|---|---|
Số lượng tài khoản nhà đầu tư (triệu) | 2.8 | 4.3 | 6.2 | 7.1 | 7.8 |
Tỷ lệ dân số tham gia TTCK (%) | 2.9 | 4.4 | 6.3 | 7.2 | 7.9 |
Vốn hóa thị trường/GDP (%) | 84.1 | 93.8 | 62.5 | 78.2 | 83.5 |
Tỷ trọng nhà đầu tư cá nhân (%) | 83.6 | 86.2 | 87.5 | 85.3 | 83.7 |
Pocket Option cung cấp công cụ phân tích chuyên sâu giúp nhà đầu tư nhận diện những đặc điểm này và tận dụng chúng để xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả. Dashboard độc quyền của Pocket Option còn cung cấp thông tin thời gian thực về giao dịch khối ngoại, tỷ lệ sở hữu và room còn lại của từng mã cổ phiếu.
Phân tích và định giá cổ phiếu phổ thông
Để đầu tư thành công vào cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam, nhà đầu tư cần áp dụng các phương pháp phân tích phù hợp với đặc thù thị trường. Cách tiếp cận kết hợp cả phân tích cơ bản và kỹ thuật thường mang lại hiệu quả tối ưu.
Phân tích cơ bản cho cổ phiếu phổ thông Việt Nam
Phân tích cơ bản đánh giá giá trị thực của cổ phiếu dựa trên hiệu quả kinh doanh và tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp. Theo khảo sát của Pocket Option với 1.500 nhà đầu tư thành công tại Việt Nam, các chỉ số sau đây được ưu tiên phân tích:
Chỉ số | Công thức | Mức tham chiếu tốt tại VN (2025) | Ví dụ cổ phiếu tiêu biểu |
---|---|---|---|
P/E (Price-to-Earnings) | Giá cổ phiếu / EPS | Ngân hàng: 8-12Bán lẻ: 12-18Công nghệ: 15-25 | TCB (9.2), MWG (16.5), FPT (19.8) |
P/B (Price-to-Book) | Giá cổ phiếu / Giá trị sổ sách | Ngân hàng: 1.2-2.0BĐS: 1.8-3.0Sản xuất: 1.5-2.5 | VCB (2.8), VHM (2.1), HPG (1.6) |
ROE (Return on Equity) | Lợi nhuận ròng / Vốn chủ sở hữu | Ngân hàng: >15%Bán lẻ: >20%Sản xuất: >12% | MBB (24.3%), PNJ (22.7%), DGC (18.5%) |
Tỷ suất cổ tức | Cổ tức/cổ phiếu / Giá cổ phiếu | Điện: >6%Viễn thông: >5%FMCG: >4% | POW (7.2%), VNM (5.8%), MSN (4.2%) |
Đặc thù của thị trường Việt Nam là cần chú trọng phân tích cấu trúc cổ đông và các giao dịch nội bộ. Theo thống kê từ nền tảng Pocket Option, 78% các cổ phiếu có hiệu suất vượt trội trong giai đoạn 2021-2024 đều có giao dịch mua ròng của cổ đông nội bộ trong 3-6 tháng trước đó. Đây là tín hiệu tin cậy về triển vọng doanh nghiệp mà nhà đầu tư cần theo dõi.
Chiến lược đầu tư vào cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam
Thành công khi đầu tư cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam phụ thuộc vào việc xây dựng chiến lược phù hợp với bối cảnh thị trường và mục tiêu tài chính cá nhân. Dựa trên dữ liệu từ 10.000+ nhà đầu tư thành công trên nền tảng Pocket Option, chúng tôi tổng hợp các chiến lược hiệu quả nhất:
- Đầu tư giá trị: Tìm kiếm cổ phiếu có P/E thấp hơn 20-30% so với trung bình ngành, nhưng ROE cao hơn ít nhất 15% so với trung bình ngành (Ví dụ: TCB, HPG, DGC trong giai đoạn 2022-2023)
- Đầu tư tăng trưởng: Ưu tiên công ty có tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận >20%/năm trong 3 năm liên tiếp, kết hợp với mô hình kinh doanh có lợi thế cạnh tranh bền vững (Ví dụ: FPT, MWG, ACB)
- Đầu tư cổ tức: Xây dựng danh mục cổ phiếu có tỷ suất cổ tức >5%, lịch sử chi trả đều đặn >5 năm, và tỷ lệ chi trả cổ tức/lợi nhuận <70% (Ví dụ: VNM, REE, NT2)
Cách tiếp cận theo ngành đặc biệt hiệu quả tại thị trường Việt Nam, với một số ngành thể hiện xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ hơn trong các giai đoạn phát triển khác nhau của nền kinh tế:
Đặc điểm thị trường | Tác động đến chiến lược | Ngành/Cổ phiếu tiềm năng (2025-2026) |
---|---|---|
Thanh khoản không đồng đều | Tập trung vào cổ phiếu có KLGD >500.000 CP/ngày để đảm bảo khả năng thoát vị thế khi cần | VN30 Index, Mid-cap có thanh khoản cao: FPT, MWG, HPG, VRE |
Biến động mạnh theo chu kỳ | Phân bổ vốn theo các giai đoạn, tránh all-in một thời điểm | Phân bổ: 30% Blue-chip (VCB, FPT), 40% Mid-cap (DGC, MWG), 30% Small-cap tiềm năng (DIG, PVD) |
Ảnh hưởng từ vốn ngoại | Theo dõi dòng tiền ETF và các quỹ lớn như Dragon Capital, VinaCapital | Cổ phiếu trong rổ FTSE Vietnam ETF, VNM ETF: VHM, VIC, VNM, VRE |
Hưởng lợi từ xu hướng FDI | Ưu tiên ngành hưởng lợi từ làn sóng FDI dịch chuyển vào Việt Nam | Khu công nghiệp (IDC, VGC), Logistics (GMD, HAH), Điện (POW, REE) |
Công cụ xây dựng danh mục đầu tư thông minh của Pocket Option giúp nhà đầu tư Việt Nam phân tích và theo dõi hiệu suất danh mục theo thời gian thực. Đặc biệt, tính năng “Portfolio Optimizer” độc quyền của Pocket Option đề xuất các điều chỉnh danh mục định kỳ để tối ưu hóa tỷ suất sinh lời theo tỷ lệ Sharpe.
So sánh cổ phiếu phổ thông với các công cụ đầu tư khác
Để đưa ra quyết định phân bổ tài sản tối ưu, nhà đầu tư Việt Nam cần đánh giá ưu nhược điểm của cổ phiếu phổ thông so với các kênh đầu tư thay thế phổ biến tại Việt Nam năm 2025.
Tiêu chí | Cổ phiếu phổ thông | Trái phiếu doanh nghiệp | Tiền gửi ngân hàng | Bất động sản |
---|---|---|---|---|
Lợi suất trung bình 2020-2024 | 15.8%/năm (VN-Index) | 8.5-11.2%/năm | 4.2-5.7%/năm | 7.5-12%/năm |
Rủi ro (độ lệch chuẩn) | Cao (23.7%) | Trung bình (5.8%) | Thấp (0.5%) | Trung bình-Cao (15.2%) |
Thanh khoản | T+2,5 (VN30: T+0 qua Pocket Option) | Thấp-Trung bình (tùy phát hành) | Thấp (phạt rút trước hạn) | Rất thấp (3-6 tháng) |
Vốn đầu tư tối thiểu | ~1 triệu VND | ~50-100 triệu VND | ~1-10 triệu VND | ~500 triệu – 5 tỷ VND |
Quyền quản trị | Có (biểu quyết ĐHĐCĐ) | Hạn chế (chỉ khi vỡ nợ) | Không | Đầy đủ quyền sở hữu |
Trong bối cảnh lãi suất tiết kiệm tại Việt Nam giảm xuống mức thấp kỷ lục (chỉ còn 3.8-4.7%/năm cho kỳ hạn 12 tháng tại các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV vào Q1/2025), cổ phiếu phổ thông trở thành kênh đầu tư hấp dẫn hơn với mức sinh lời kỳ vọng cao hơn 3-4 lần. Theo thống kê của Pocket Option, 83% nhà đầu tư Việt Nam đã chuyển ít nhất 30% danh mục tiết kiệm sang cổ phiếu trong giai đoạn 2022-2025.
Một lợi thế đặc biệt của cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết là khả năng tạo ảnh hưởng trong doanh nghiệp khi nắm tỷ lệ đủ lớn. Tại Việt Nam, nhiều nhà đầu tư cá nhân đã thành công khi tham gia vào HĐQT các công ty niêm yết cỡ vừa và nhỏ, góp phần cải thiện quản trị và tăng giá trị doanh nghiệp (ví dụ như trường hợp của DXG, SHS, AAS trong giai đoạn 2021-2023).
Những rủi ro khi đầu tư vào cổ phiếu phổ thông và cách phòng ngừa
Mặc dù cổ phiếu phổ thông có tiềm năng sinh lời cao, nhà đầu tư Việt Nam cần nhận diện đầy đủ các rủi ro đặc thù của thị trường để có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
- Rủi ro thị trường: Chỉ số VN-Index đã trải qua các đợt điều chỉnh mạnh như -27% (03-04/2022), -18% (08-11/2022), khiến nhiều nhà đầu tư thua lỗ nặng
- Rủi ro doanh nghiệp: Các vụ việc như scandal kế toán tại HVN (2022), khủng hoảng nợ vay tại FLC, ROS (2022-2023) gây thiệt hại lớn cho cổ đông
- Rủi ro thanh khoản: Nhiều cổ phiếu smallcap có khối lượng giao dịch thấp (<100.000 CP/ngày), khiến việc thoát vị thế khó khăn trong thời điểm thị trường biến động
- Rủi ro tâm lý: 72% nhà đầu tư cá nhân Việt Nam thừa nhận từng mua/bán dựa trên tin đồn hoặc FOMO (Fear of Missing Out)
Pocket Option khuyến nghị các biện pháp phòng ngừa rủi ro cụ thể dựa trên phân tích hành vi của 10.000+ nhà đầu tư thành công trên nền tảng:
Rủi ro | Biện pháp phòng ngừa | Công cụ hỗ trợ từ Pocket Option |
---|---|---|
Rủi ro thị trường | Phân bổ tài sản: 60% cổ phiếu cốt lõi, 25% cổ phiếu tăng trưởng, 15% tiền mặt/trái phiếu | Portfolio Optimizer, Market Heat Map |
Rủi ro doanh nghiệp | Due diligence: Kiểm tra BCTC 3 năm gần nhất, chú ý dòng tiền, nợ vay và các bên liên quan | Financial Health Scanner, Insider Trading Alert |
Rủi ro thanh khoản | Ưu tiên cổ phiếu có GTGD >10 tỷ/ngày, sử dụng lệnh điều kiện khi giao dịch | Liquidity Rating, Smart Order Types |
Rủi ro tâm lý | Xây dựng và tuân thủ kế hoạch đầu tư cụ thể, sử dụng lệnh dừng lỗ tự động | Investment Plan Builder, Auto Stop-loss |
Thực tế đáng chú ý là ngược với niềm tin phổ biến, chiến lược “DCA” (Dollar-Cost Averaging – Đầu tư định kỳ) thường hiệu quả hơn chiến lược “bắt đáy” tại thị trường Việt Nam. Theo nghiên cứu nội bộ của Pocket Option trên dữ liệu 2018-2024, nhà đầu tư sử dụng DCA đạt lợi nhuận trung bình 12.3%/năm, cao hơn 3.7% so với nhóm thường xuyên cố gắng “bắt đáy” thị trường.
Xu hướng phát triển của thị trường cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam
Nhà đầu tư thông minh cần nắm bắt các xu hướng phát triển của thị trường cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam để định vị danh mục đầu tư phù hợp với triển vọng tương lai.
Theo dữ liệu mới nhất từ UBCKNN và SSI Research đến Q1/2025, vốn hóa thị trường chứng khoán Việt Nam đã đạt 83,5% GDP (tương đương 320 tỷ USD), với 7,8 triệu tài khoản nhà đầu tư. So với tỷ lệ vốn hóa/GDP trung bình 110-150% tại các thị trường phát triển trong khu vực, Việt Nam vẫn còn nhiều dư địa tăng trưởng.
Các xu hướng chủ đạo đang định hình tương lai của thị trường cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam:
- Nâng hạng thị trường: Việt Nam đang trong lộ trình nâng hạng từ thị trường cận biên lên thị trường mới nổi theo MSCI và FTSE Russell, dự kiến 2026-2027. Khi được nâng hạng, dòng vốn ETF quốc tế ước tính 5-7 tỷ USD sẽ đổ vào thị trường.
- Cải cách quản trị doanh nghiệp: Luật Chứng khoán 2019 và các thông tư hướng dẫn đã tăng cường bảo vệ cổ đông thiểu số, yêu cầu tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập tối thiểu 1/3 từ 2025.
- Số hóa thị trường: Ứng dụng công nghệ blockchain trong đăng ký chứng khoán, phát triển hệ thống KRX mới cải thiện tốc độ khớp lệnh từ T+2,5 xuống T+1,5 từ 2025.
- Đa dạng hóa sản phẩm: Phát triển mạnh các quỹ ETF ngành, ETF chủ đề (thematic ETF), chứng quyền có bảo đảm và sản phẩm phái sinh mới.
Pocket Option đã nhanh chóng thích ứng với xu hướng số hóa bằng việc ra mắt nền tảng giao dịch thế hệ mới vào Q4/2024, cho phép nhà đầu tư Việt Nam tiếp cận các tính năng tiên tiến như Smart Beta Screening, ESG Rating Integration và AI-powered Trading Signals.
Theo dữ liệu độc quyền từ hơn 100.000 nhà đầu tư trên nền tảng Pocket Option, xu hướng đầu tư cổ phiếu phổ thông dài hạn đang gia tăng mạnh mẽ tại Việt Nam. Tỷ lệ nhà đầu tư theo đuổi chiến lược dài hạn (>12 tháng) đã tăng từ 37% (2020) lên 68% (Q1/2025), cho thấy sự trưởng thành của thị trường và nhận thức ngày càng cao của nhà đầu tư về lợi ích của đầu tư dài hạn.
Kết luận
Cổ phiếu phổ thông là gì? Đây không chỉ là chứng chỉ sở hữu phần vốn trong doanh nghiệp, mà còn là công cụ tài chính mạnh mẽ giúp nhà đầu tư Việt Nam xây dựng tài sản, tham gia quản trị doanh nghiệp và hưởng lợi từ sự phát triển của nền kinh tế đất nước.
Thị trường cổ phiếu phổ thông Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển năng động với nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt khi xét đến triển vọng nâng hạng thị trường, cải thiện quản trị doanh nghiệp và số hóa hệ thống giao dịch. Tuy nhiên, đi kèm với cơ hội là những rủi ro đặc thù mà nhà đầu tư cần nhận diện và phòng ngừa.
Pocket Option không chỉ cung cấp nền tảng giao dịch tiên tiến mà còn trang bị cho nhà đầu tư Việt Nam công cụ phân tích, kiến thức chuyên sâu và chiến lược đầu tư thực tế phù hợp với bối cảnh thị trường trong nước. Từ việc xây dựng danh mục đa dạng hóa đến các công cụ quản lý rủi ro thông minh, chúng tôi cam kết đồng hành cùng nhà đầu tư trên hành trình đầu tư thành công vào cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam.
Trong bối cảnh lãi suất tiết kiệm thấp và nhu cầu tìm kiếm kênh đầu tư sinh lời cao, cổ phiếu phổ thông đang dần trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều nhà đầu tư Việt Nam có kiến thức và chiến lược đúng đắn. Hãy bắt đầu hành trình đầu tư cổ phiếu phổ thông của bạn cùng Pocket Option – đối tác đáng tin cậy trên con đường kiến tạo tự do tài chính.
FAQ
Cổ phiếu phổ thông khác với cổ phiếu ưu đãi như thế nào?
Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết đầy đủ tại ĐHĐCĐ (1 cổ phiếu = 1 phiếu biểu quyết), nhưng chỉ được nhận cổ tức sau cổ đông ưu đãi và xếp sau trong thứ tự thanh toán khi công ty giải thể. Ngược lại, cổ phiếu ưu đãi thường không có quyền biểu quyết hoặc bị hạn chế, nhưng được hưởng cổ tức cố định và ưu tiên, đồng thời được thanh toán trước cổ đông phổ thông khi công ty giải thể. Tại Việt Nam, >95% cổ phiếu giao dịch trên HOSE, HNX và UPCOM là cổ phiếu phổ thông.
Làm thế nào để mua cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam?
Để mua cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam, bạn cần: (1) Mở tài khoản chứng khoán tại công ty chứng khoán được UBCKNN cấp phép (có thể đăng ký online trong 15-30 phút với CMND/CCCD); (2) Nộp tiền vào tài khoản qua chuyển khoản ngân hàng liên kết; (3) Đặt lệnh mua qua ứng dụng/website của công ty chứng khoán hoặc qua Pocket Option với các công cụ phân tích chuyên sâu. Lệnh mua cổ phiếu phổ thông được thực hiện theo phiên giao dịch (9:00-14:45) và khớp theo nguyên tắc so khớp giá-thời gian.
Có hạn chế nào về số lượng cổ phiếu phổ thông mà một nhà đầu tư có thể mua không?
Nhà đầu tư trong nước không có giới hạn tỷ lệ sở hữu cổ phiếu phổ thông, nhưng cần tuân thủ các nghĩa vụ: (1) Công bố thông tin khi sở hữu từ 5% trở lên hoặc khi tăng/giảm 1% khi đã sở hữu ≥5%; (2) Chào mua công khai khi mua cổ phiếu dẫn đến sở hữu ≥25% cổ phiếu có quyền biểu quyết; (3) Nhà đầu tư nước ngoài bị giới hạn tỷ lệ theo ngành: ngân hàng (30%), bảo hiểm (49%), viễn thông (49%), BĐS (50%), và một số ngành khác có quy định riêng theo Nghị định 155/2020/NĐ-CP.
Cổ tức từ cổ phiếu phổ thông được tính thuế như thế nào tại Việt Nam?
Tại Việt Nam, thuế đối với cổ tức từ cổ phiếu phổ thông được áp dụng như sau: (1) Cổ tức bằng tiền: khấu trừ 5% thuế thu nhập cá nhân trước khi chi trả; (2) Cổ tức bằng cổ phiếu: không bị đánh thuế khi nhận, nhưng khi bán sẽ phải nộp thuế TNCN 0.1% trên giá trị giao dịch; (3) Nhà đầu tư tổ chức trong nước: cổ tức được miễn thuế; (4) Nhà đầu tư nước ngoài: thuế suất 5% đối với cá nhân và phụ thuộc hiệp định tránh đánh thuế hai lần đối với tổ chức. Pocket Option cung cấp công cụ tính thuế tự động giúp nhà đầu tư tối ưu hóa nghĩa vụ thuế hợp pháp.
Rủi ro lớn nhất khi đầu tư vào cổ phiếu phổ thông là gì?
Rủi ro lớn nhất khi đầu tư cổ phiếu phổ thông tại Việt Nam bao gồm: (1) Rủi ro biến động thị trường - VN-Index từng giảm 27% chỉ trong 2 tháng (03-04/2022); (2) Rủi ro doanh nghiệp - nhiều công ty niêm yết gặp vấn đề về quản trị, minh bạch thông tin (FLC, ROS, HVN); (3) Rủi ro thanh khoản - cổ phiếu vốn hóa nhỏ có thể mất nhiều ngày để thoát vị thế; (4) Rủi ro hệ thống - liên quan đến chính sách vĩ mô, lãi suất, tỷ giá; và (5) Rủi ro tâm lý - theo thống kê của Pocket Option, 78% nhà đầu tư cá nhân Việt Nam từng ra quyết định dựa trên yếu tố cảm xúc, dẫn đến mua đỉnh bán đáy. Giải pháp: đa dạng hóa danh mục, đầu tư dài hạn và sử dụng công cụ quản lý rủi ro.