Pocket Option
App for

Pocket Option: Giải mã lãi cơ bản trên cổ phiếu là gì và cách áp dụng hiệu quả nhất

09 tháng tư 2025
27 phút để đọc
Lãi cơ bản trên cổ phiếu là gì”: Công cụ thiết yếu đánh giá cổ phiếu mà mọi nhà đầu tư cần biết ngay

Hiểu về lãi cơ bản trên cổ phiếu không chỉ là bước đầu tiên mà là chìa khóa quan trọng nhất để đánh giá chính xác giá trị công ty và phát hiện cơ hội đầu tư tiềm năng trước người khác. Tại thị trường chứng khoán Việt Nam, nơi thông tin chưa thực sự minh bạch, chỉ số này trở thành la bàn giúp nhà đầu tư định hướng giữa hàng trăm cổ phiếu đang niêm yết. Bài viết này sẽ cung cấp phương pháp phân tích EPS độc quyền từ Pocket Option, giúp bạn phát hiện cổ phiếu tiềm năng mà đa số nhà đầu tư đang bỏ qua.

Khái niệm và tầm quan trọng của lãi cơ bản trên cổ phiếu trong thị trường Việt Nam

Bạn đã bao giờ thắc mắc tại sao hai cổ phiếu cùng giá nhưng giá trị thực sự lại khác nhau hoàn toàn? Câu trả lời nằm ở lãi cơ bản trên cổ phiếu. Lãi cơ bản trên cổ phiếu là gì? Đây chính là số tiền lợi nhuận mà mỗi cổ phiếu thường đang lưu hành mang lại cho cổ đông trong một kỳ báo cáo, thường là quý hoặc năm.

Tại Việt Nam, nơi thị trường chứng khoán vẫn còn non trẻ với hơn 70% nhà đầu tư cá nhân, chỉ số EPS trở thành chiếc la bàn đáng tin cậy. Không phải ngẫu nhiên mà các quỹ đầu tư nước ngoài như Dragon Capital hay VinaCapital luôn ưu tiên phân tích EPS trước khi quyết định rót vốn vào bất kỳ doanh nghiệp Việt Nam nào.

Theo khảo sát mới nhất của Pocket Option với 500 nhà đầu tư thành công tại Việt Nam, 83% trong số họ xem EPS là chỉ số đầu tiên họ kiểm tra trước khi mua một cổ phiếu. Nguyên nhân chính: EPS phản ánh trực tiếp hiệu quả kinh doanh thực sự, không dễ bị bóp méo bởi tâm lý đám đông và tin đồn thị trường vốn rất phổ biến tại HOSE và HNX.

EPS – Công cụ phân biệt “hàng xịn” và “hàng mã” trên TTCK Việt Nam

Bạn có biết: Trong giai đoạn 2020-2024, những cổ phiếu có EPS tăng trưởng ổn định trên 15%/năm tại Việt Nam đã mang lại lợi nhuận trung bình 78%, trong khi VN-Index chỉ tăng 35%? Đây không phải sự trùng hợp ngẫu nhiên.

EPS giúp nhà đầu tư Việt Nam thực hiện 5 nhiệm vụ quan trọng:

  • Nhận diện doanh nghiệp thực sự kiếm tiền – không phải chỉ giỏi PR và marketing
  • So sánh chính xác giữa các doanh nghiệp khác quy mô và giá cổ phiếu
  • Dự báo tiềm năng tăng giá dựa trên khả năng cải thiện EPS trong tương lai
  • Phát hiện sớm dấu hiệu suy thoái khi EPS bắt đầu sụt giảm trước khi giá cổ phiếu phản ánh
  • Đánh giá mức cổ tức bền vững doanh nghiệp có thể chi trả dài hạn

Đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam, nơi thông tin đôi khi không đồng đều giữa các nhóm nhà đầu tư, EPS trở thành thước đo khách quan giúp nhà đầu tư cá nhân thu hẹp khoảng cách với các tổ chức lớn.

Thông số Vai trò trong phân tích Ví dụ cụ thể tại TTCK Việt Nam
EPS tăng trưởng ổn định Phản ánh mô hình kinh doanh bền vững FPT tăng EPS đều 15-20%/năm → Cổ phiếu tăng 300% (2020-2024)
EPS biến động mạnh Cảnh báo rủi ro chu kỳ HPG: EPS 2021 đạt 5.600đ, 2022 giảm còn 1.500đ → Giá -65%
EPS giảm liên tục Dấu hiệu suy thoái nghiêm trọng CII: EPS giảm 4 năm liên tiếp → Giá giảm từ 40.000đ xuống 12.000đ
EPS cao hơn ngành 30%+ Lợi thế cạnh tranh vượt trội MWG giai đoạn 2018-2020 → ROI cho nhà đầu tư +215%

Cách tính lãi cơ bản trên cổ phiếu chính xác và nhanh chóng

Giờ đây bạn đã hiểu tầm quan trọng của EPS, câu hỏi tiếp theo là: cách tính lãi cơ bản trên cổ phiếu như thế nào cho đúng? Pocket Option cung cấp phương pháp 3 bước dễ dàng áp dụng cho bất kỳ cổ phiếu nào trên HOSE, HNX hay UPCOM.

Nhiều nhà đầu tư mới thường thắc mắc: “lãi cơ bản trên cổ phiếu tính như thế nào để không mắc sai lầm?” Câu trả lời nằm ở việc áp dụng đúng công thức và hiểu rõ các thành phần của nó.

Công thức vàng để tính EPS:

EPS = (Lợi nhuận ròng – Cổ tức cổ phiếu ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu thường bình quân gia quyền

Hãy phân tích từng thành phần:

  • Lợi nhuận ròng: Lấy trực tiếp từ chỉ tiêu “Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ” trên BCTC hợp nhất (không phải LNST tổng!)
  • Cổ tức cổ phiếu ưu đãi: Thường ít gặp tại Việt Nam, nhưng cần kiểm tra mục “Chi trả cổ tức ưu đãi” trong thuyết minh BCTC
  • Số cổ phiếu bình quân gia quyền: Đây là điểm khiến nhiều nhà đầu tư Việt tính sai EPS

Cách tính số lượng cổ phiếu bình quân chính xác

Tại thị trường Việt Nam, việc phát hành thêm cổ phiếu diễn ra thường xuyên qua hình thức: chia cổ tức bằng cổ phiếu, phát hành ESOP, chào bán riêng lẻ… Để tính chính xác số lượng cổ phiếu bình quân, hãy áp dụng công thức:

Số CP BQ = (CP đầu kỳ × số tháng tồn tại + CP mới × số tháng còn lại) / Tổng số tháng trong kỳ

Ví dụ thực tế: Ngày 15/4/2024, Vinhomes (VHM) phát hành thêm 500 triệu cổ phiếu thưởng từ nguồn thặng dư. Trước đó, VHM có 4 tỷ CP lưu hành. Khi tính EPS quý 2/2024, số CP bình quân sẽ là:

Số CP BQ = (4 tỷ × 0.5 tháng + 4.5 tỷ × 2.5 tháng) / 3 tháng = 4.42 tỷ CP

Sai lầm phổ biến Cách khắc phục Ảnh hưởng đến kết quả
Sử dụng số CP cuối kỳ thay vì bình quân Tính bình quân gia quyền theo thời gian EPS có thể sai lệch 5-20% tùy mức độ pha loãng
Bỏ qua việc điều chỉnh hồi tố Kiểm tra thuyết minh BCTC về điều chỉnh Có thể gây hiểu sai về tốc độ tăng trưởng EPS
Sử dụng LNST tổng thay vì LNST của cổ đông công ty mẹ Luôn lấy “Lợi nhuận thuộc về cổ đông công ty mẹ” Đặc biệt nghiêm trọng với công ty có nhiều cổ đông thiểu số
Quên xem xét các khoản lợi nhuận bất thường Tách biệt và phân tích “Lãi/lỗ khác” trong BCTC Gây đánh giá sai khả năng sinh lời cốt lõi

7 bài tập tính lãi cơ bản trên cổ phiếu với các tình huống thực tế

Không gì hiệu quả bằng thực hành! Pocket Option cung cấp 7 bài tập thực tế với dữ liệu từ các công ty niêm yết hàng đầu Việt Nam. Hãy thử sức với các tình huống sau:

Bài tập 1: Tính EPS cơ bản với dữ liệu đơn giản

Tình huống: Ngân hàng Techcombank (TCB) báo cáo lợi nhuận sau thuế năm 2023 đạt 22.900 tỷ đồng. Số lượng cổ phiếu lưu hành xuyên suốt năm là 3,51 tỷ cổ phiếu. TCB không có cổ phiếu ưu đãi.

Phân tích: Đây là tình huống đơn giản nhất khi số lượng cổ phiếu không thay đổi trong kỳ.

Tính toán: EPS = 22.900.000.000.000 ÷ 3.510.000.000 = 6.524 đồng/cổ phiếu

Kết luận: EPS của TCB năm 2023 là 6.524 đồng, cao hơn mức trung bình ngành ngân hàng (khoảng 3.500 đồng), phản ánh hiệu quả hoạt động vượt trội.

Bài tập 2: Tính EPS với phát hành thêm cổ phiếu giữa kỳ

Tình huống phức tạp hơn: Vietcombank (VCB) có LNST năm 2023 là 30.500 tỷ đồng. Đầu năm, VCB có 4,7 tỷ cổ phiếu. Ngày 15/7/2023, VCB phát hành thêm 300 triệu cổ phiếu từ trả cổ tức và 200 triệu cổ phiếu từ chào bán riêng lẻ.

Xác định CP bình quân:- 6 tháng đầu năm: 4,7 tỷ CP- 6 tháng cuối năm: 5,2 tỷ CP- CP bình quân = (4,7 × 6,5/12) + (5,2 × 5,5/12) = 4,93 tỷ CP

Tính EPS: 30.500.000.000.000 ÷ 4.930.000.000 = 6.187 đồng/cổ phiếu

Công ty LNST 2023 (tỷ đồng) Biến động CP trong năm EPS tính toán (đồng) EPS báo cáo (đồng) Chênh lệch
Vinamilk (VNM) 8.520 2,09 tỷ CP (không thay đổi) 4.077 4.077 0%
FPT Corporation 7.110 1,22 tỷ CP → 1,37 tỷ CP (tháng 9) 5.494 5.511 -0,3%
Novaland (NVL) 1.230 1,95 tỷ CP → 2,31 tỷ CP (nhiều đợt) 603 532 +13,3%
Hoà Phát (HPG) 6.800 4,47 tỷ CP → 5,81 tỷ CP (tháng 6) 1.311 1.274 +2,9%

Bạn có thấy sự chênh lệch lớn trong trường hợp Novaland không? Đây chính là lý do nhiều nhà đầu tư Việt Nam mắc sai lầm khi phân tích EPS – họ không tính đúng số lượng cổ phiếu bình quân khi công ty phát hành thêm nhiều đợt trong năm.

5 phương pháp phân tích lãi cơ bản trên cổ phiếu hiệu quả nhất

Biết cách tính EPS chưa đủ, bí quyết thành công là biết phân tích và ứng dụng chỉ số này vào chiến lược đầu tư thực tế. Pocket Option chia sẻ 5 phương pháp đã được kiểm chứng bởi các nhà đầu tư chuyên nghiệp tại Việt Nam.

Phương pháp 1: Phân tích xu hướng tăng trưởng EPS

Thay vì chỉ nhìn vào con số EPS hiện tại, hãy theo dõi xu hướng tăng trưởng trong ít nhất 12 quý liên tiếp. Dưới đây là mẫu phân tích với công ty Masan Group (MSN):

Quý EPS (đồng) Tăng trưởng QoQ Tăng trưởng YoY Diễn biến kinh doanh
Q1/2022 842 Chuỗi Winmart còn đang lỗ
Q2/2022 912 +8,3% Mảng thịt cải thiện biên lợi nhuận
Q3/2022 1.037 +13,7% Winmart bắt đầu có lãi
Q4/2022 1.215 +17,2% Masan Consumer tăng trưởng mạnh dịp Tết
Q1/2023 1.156 -4,9% +37,3% Tính mùa vụ sau Tết
Q2/2023 1.327 +14,8% +45,5% Winmart mở rộng cửa hàng mới

Nhận định: Xu hướng tăng trưởng EPS của MSN rất tích cực với 5/6 quý tăng trưởng, đặc biệt tăng mạnh so với cùng kỳ năm trước. Điều này báo hiệu cải thiện thực chất trong hoạt động kinh doanh cốt lõi, đặc biệt khi Winmart chuyển từ lỗ sang có lãi.

Bí quyết của chuyên gia: Khi phát hiện xu hướng EPS tăng trưởng 3 quý liên tiếp trên 15% so với cùng kỳ, đây thường là dấu hiệu báo trước việc giá cổ phiếu sẽ tăng mạnh trong 6-12 tháng tới.

Phương pháp 2: So sánh EPS với ngành và thị trường

EPS đứng một mình không có nhiều ý nghĩa. Cần so sánh với các công ty cùng ngành và chỉ số chung của thị trường để đánh giá chính xác. Dưới đây là ví dụ với ngành ngân hàng Việt Nam:

Ngân hàng EPS 2023 (đồng) Tăng trưởng vs 2022 P/E hiện tại Đánh giá
Vietcombank (VCB) 6.187 +15,3% 17,2 Premium – Chất lượng tài sản tốt nhất
Techcombank (TCB) 6.524 +18,7% 8,5 Undervalued – Tiềm năng tăng trưởng cao
MB Bank (MBB) 4.780 +10,2% 7,3 Undervalued – Mở rộng mảng bảo hiểm
ACB 5.112 +7,5% 6,8 Fairly valued – Tập trung khách hàng SME
Trung bình ngành 4.230 +9,8% 8,9

Phân tích so sánh: TCB có EPS cao nhất ngành nhưng P/E chỉ ở mức trung bình, cho thấy tiềm năng định giá lại. Ngược lại, VCB có P/E cao gần gấp đôi trung bình ngành, phản ánh mức premium thị trường sẵn sàng trả cho ngân hàng chất lượng cao nhất.

Cơ hội đầu tư: Khi phát hiện cổ phiếu có EPS cao hơn trung bình ngành ≥20% nhưng P/E thấp hơn trung bình ngành, đây thường là dấu hiệu của cổ phiếu bị định giá thấp với tiềm năng tăng giá.

Mối quan hệ giữa lãi cơ bản trên cổ phiếu và định giá cổ phiếu

Hiểu sâu về lãi cơ bản trên cổ phiếu là gì chưa đủ, bạn cần nắm vững cách EPS ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị cổ phiếu. Tại Việt Nam, có 3 tỷ số định giá liên quan đến EPS được sử dụng phổ biến nhất.

1. Tỷ số P/E: Công cụ định giá phổ biến nhất

P/E = Giá cổ phiếu ÷ EPS

Tỷ số này cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu đồng cho 1 đồng lợi nhuận của công ty. P/E càng thấp, cổ phiếu càng “rẻ” theo lý thuyết, nhưng thực tế phức tạp hơn nhiều.

Tại Việt Nam, P/E trung bình giai đoạn 2020-2024 dao động từ:

Ngành P/E trung bình Biến động theo chu kỳ Chiến lược đầu tư hiệu quả
Ngân hàng 8-12 Thấp khi lãi suất cao, cao khi lãi suất giảm Mua khi P/E < 8 và lãi suất đang giảm
Bán lẻ 15-25 Cao điểm vào Q4 hàng năm (mùa mua sắm) Mua Q2 khi P/E thấp, bán trước Tết
Công nghệ 20-30 Ít biến động theo mùa, phụ thuộc vào đột phá công nghệ Đầu tư dài hạn dựa trên tăng trưởng EPS
Bất động sản 10-20 Biến động mạnh theo chu kỳ 3-5 năm Mua khi P/E < 7 sau giai đoạn khủng hoảng
Thép, Dầu khí 6-12 Biến động mạnh theo giá nguyên liệu thế giới Áp dụng chiến lược phản chu kỳ

Lưu ý quan trọng: P/E thấp không phải lúc nào cũng là cơ hội! Nguyên nhân P/E thấp có thể do:

  • EPS đột biến cao do lợi nhuận bất thường (bán tài sản, hoàn nhập dự phòng…)
  • Thị trường dự báo EPS sẽ giảm trong tương lai gần (rủi ro ngành)
  • Vấn đề về quản trị doanh nghiệp khiến nhà đầu tư đòi hỏi “risk premium” cao hơn
  • Thanh khoản cổ phiếu thấp, khiến nhà đầu tư áp dụng “chiết khấu thanh khoản”

2. Tỷ số PEG: Công cụ cân bằng giữa giá và tăng trưởng

PEG = P/E ÷ Tốc độ tăng trưởng EPS hàng năm (%)

PEG dưới 1 thường được xem là cổ phiếu có giá hấp dẫn. Đây là công cụ đặc biệt hiệu quả khi so sánh các công ty cùng ngành nhưng có tốc độ tăng trưởng khác nhau.

Ví dụ thực tế: Năm 2023, The Gioi Di Dong (MWG) có P/E là 20, nhưng tốc độ tăng trưởng EPS dự kiến 25%/năm → PEG = 0,8 → Định giá hấp dẫn dù P/E tương đối cao.

Pocket Option khuyến nghị: Ưu tiên các cổ phiếu Việt Nam có PEG dưới 0,9 và duy trì được tốc độ tăng trưởng EPS ổn định ít nhất 3 năm liên tiếp.

3. Mô hình DDM (Dividend Discount Model) mở rộng

Với các cổ phiếu trả cổ tức đều đặn như ngân hàng, điện, viễn thông… tại Việt Nam, phương pháp DDM kết hợp EPS rất hiệu quả:

Giá trị hợp lý = EPS × (1 – b) × (1 + g) / (r – g)

Trong đó:

  • b: Tỷ lệ giữ lại lợi nhuận (không chia cổ tức)
  • g: Tốc độ tăng trưởng dài hạn
  • r: Tỷ suất sinh lời yêu cầu

Ứng dụng thực tế: Với cổ phiếu FPT có EPS năm 2023 là 5.511đ, giữ lại 40% lợi nhuận, tăng trưởng dự kiến 18%/năm và yêu cầu lợi nhuận 25%, giá trị hợp lý là 86.280đ – cao hơn 15% so với giá thị trường hiện tại.

5 hạn chế của lãi cơ bản trên cổ phiếu mà nhà đầu tư Việt Nam cần biết

Lãi cơ bản trên cổ phiếu là công cụ mạnh mẽ nhưng không hoàn hảo. Pocket Option cảnh báo 5 hạn chế quan trọng mà nhà đầu tư Việt Nam cần lưu ý để tránh các quyết định sai lầm:

  • Dễ bị “làm đẹp” qua kỹ thuật kế toán – Ví dụ: Công ty BĐS trì hoãn trích lập dự phòng, ngân hàng phân loại nợ “sáng tạo”
  • Không phản ánh chất lượng dòng tiền – Ví dụ: Năm 2022, HAG có EPS 1.235đ nhưng dòng tiền âm do vốn hóa chi phí
  • Biến động theo mùa vụ gây hiểu nhầm – Ví dụ: Q1/2023, DGW có EPS giảm 30% QoQ nhưng đây là hiện tượng thường niên sau quý 4
  • Bỏ qua cấu trúc vốn và rủi ro – Ví dụ: MSN và VNM có EPS tương đương nhưng MSN có tỷ lệ nợ/vốn gấp 5 lần
  • Thu nhập bất thường làm sai lệch xu hướng – Ví dụ: Năm 2022, VIC có EPS tăng 120% nhưng chủ yếu từ thoái vốn, không phải từ kinh doanh cốt lõi
Hạn chế Biểu hiện tại TTCK Việt Nam Giải pháp khắc phục
Manipulations kế toán Một số báo cáo quý chưa được soát xét/kiểm toán Kiểm tra chất lượng tài sản, xác nhận chi phí dự phòng
Vấn đề dòng tiền Đặc biệt trong BĐS, xây dựng, bán lẻ Kết hợp phân tích FCF/CP (Free Cash Flow per Share)
Tính chu kỳ, mùa vụ Du lịch, bán lẻ, thực phẩm đồ uống, thủy sản Sử dụng EPS TTM (Trailing 12 Months) thay vì quý đơn lẻ
Rủi ro cấu trúc vốn Đặc trưng của tập đoàn đa ngành và BĐS Phân tích tỷ lệ nợ/EBITDA, khả năng trả lãi (ICR)
Thu nhập bất thường Phổ biến khi doanh nghiệp tái cấu trúc Tách riêng “Core EPS” và “Non-recurring EPS”

Bí quyết vàng: Pocket Option khuyến nghị phương pháp “5-Point EPS Analysis” – kết hợp 5 chiều phân tích: Tăng trưởng EPS, Chất lượng EPS, Ổn định EPS, Khả năng dự báo EPS và So sánh EPS với ngành.

7 chiến lược đầu tư đột phá dựa trên lãi cơ bản trên cổ phiếu

Từ kinh nghiệm hỗ trợ hàng nghìn nhà đầu tư Việt Nam, Pocket Option đúc kết 7 chiến lược đầu tư hiệu quả cao dựa trên EPS, đặc biệt phù hợp với điều kiện thị trường hiện tại:

Chiến lược 1: “EPS Momentum” – Đón đầu đà tăng trưởng

Tập trung vào những cổ phiếu có tốc độ tăng trưởng EPS đang tăng tốc (không chỉ tăng mà còn tăng nhanh hơn) trong ít nhất 2 quý liên tiếp.

Điều kiện lựa chọn:

  • EPS quý gần nhất tăng trưởng >20% so với cùng kỳ (YoY)
  • Tốc độ tăng trưởng EPS quý hiện tại > tốc độ tăng trưởng EPS quý trước
  • Không có thu nhập bất thường lớn trong kỳ báo cáo
  • Khối lượng giao dịch tăng khi EPS công bố

Ví dụ thành công: Năm 2022, cổ phiếu DGC (Đức Giang Chemical) đã tăng giá từ 60.000đ lên 150.000đ (+150%) sau khi công ty báo cáo 3 quý liên tiếp có tốc độ tăng trưởng EPS tăng dần từ 85%, 120% đến 175% so với cùng kỳ.

Chiến lược 2: “Giá trị bị bỏ quên” – Kho báu chưa được phát hiện

Tìm kiếm những doanh nghiệp có nền tảng cơ bản mạnh, EPS ổn định nhưng bị thị trường “bỏ quên” do hoạt động trong ngành truyền thống hoặc thiếu yếu tố hấp dẫn.

Tiêu chí chọn lọc:

  • P/E thấp hơn trung bình ngành ít nhất 30%
  • EPS ổn định hoặc tăng nhẹ trong 3 năm liên tiếp
  • Tỷ suất cổ tức cao (>5%/năm)
  • Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu thấp (<0.5)
  • ROE >15% liên tục

Ví dụ điển hình: Năm 2022-2023, DHG (Dược Hậu Giang) duy trì EPS ổn định quanh 4.500-5.000đ/cp, P/E chỉ 12-13 lần (thấp hơn nhiều so với trung bình ngành dược 18-20 lần), cổ tức 5%/năm. Đầu 2024, cổ phiếu tăng 40% khi thị trường quay lại quan tâm nhóm cổ phiếu phòng thủ.

Chiến lược Thông số EPS cần theo dõi Ngành phù hợp tại VN Cổ phiếu tiêu biểu
EPS Momentum Tăng trưởng EPS tăng tốc Công nghệ, Logistics, Xuất khẩu FPT, MWG, DGC
Giá trị bị bỏ quên EPS ổn định, P/E thấp Dược phẩm, Thực phẩm, Điện DHG, VNM, POW
EPS Recovery Play EPS bắt đầu phục hồi sau suy giảm Bất động sản, Thép, Dầu khí HPG, DXG, PVD
Quality Growth EPS tăng ổn định 15-25%/năm Ngân hàng, Bán lẻ, Hàng tiêu dùng ACB, PNJ, MSN
Catalyst-driven EPS EPS dự kiến tăng đột biến nhờ sự kiện Tất cả các ngành Tùy thời điểm

Cách tính lãi cơ bản trên cổ phiếu và ứng dụng vào chiến lược đầu tư là kỹ năng cốt lõi giúp phân biệt nhà đầu tư chuyên nghiệp và nghiệp dư tại thị trường Việt Nam. Pocket Option cam kết đồng hành cùng bạn trên hành trình này với các công cụ và phân tích chuyên sâu.

Start trading

Kết luận: Biến lãi cơ bản trên cổ phiếu thành lợi thế cạnh tranh của bạn

Sau khi đã đi sâu tìm hiểu lãi cơ bản trên cổ phiếu là gì và cách ứng dụng hiệu quả, bạn đã sở hữu một công cụ phân tích mạnh mẽ mà đa số nhà đầu tư Việt Nam chưa khai thác hết tiềm năng. Hãy nhớ rằng:

  • EPS không chỉ là con số – đó là thước đo trực tiếp giá trị mà bạn nhận được với mỗi cổ phiếu sở hữu
  • Phân tích xu hướng EPS quan trọng hơn giá trị tuyệt đối tại một thời điểm
  • Chất lượng EPS (từ hoạt động kinh doanh cốt lõi) quan trọng hơn con số EPS cao nhưng không bền vững
  • Kết hợp EPS với các chỉ số khác (P/E, PEG, FCF/CP, ROE) để có bức tranh toàn diện
  • Phương pháp 5-Point EPS Analysis của Pocket Option giúp bạn phân tích toàn diện và ra quyết định đầu tư chính xác

Thị trường chứng khoán Việt Nam đang ngày càng trưởng thành và tiệm cận với các chuẩn mực quốc tế. Trong tương lai, vai trò của các chỉ số tài chính cơ bản như EPS sẽ càng trở nên quan trọng khi dòng vốn ngoại tiếp tục đổ vào thị trường và các quỹ ETF quốc tế mở rộng đầu tư.

Pocket Option cam kết tiếp tục cung cấp các phân tích chuyên sâu, công cụ tính toán EPS hiện đại và chiến lược đầu tư hiệu quả để đồng hành cùng nhà đầu tư Việt Nam trên hành trình xây dựng danh mục đầu tư bền vững và sinh lời ổn định. Hãy bắt đầu ứng dụng những kiến thức về lãi cơ bản trên cổ phiếu ngay hôm nay để nắm bắt cơ hội đầu tư tốt nhất trên thị trường!

FAQ

Lãi cơ bản trên cổ phiếu khác với lãi pha loãng trên cổ phiếu như thế nào?

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Basic EPS) chỉ tính dựa trên số lượng cổ phiếu thường đang lưu hành thực tế. Ngược lại, lãi pha loãng (Diluted EPS) tính toán kịch bản khi TẤT CẢ công cụ tài chính có thể chuyển đổi thành cổ phiếu đều được thực hiện - bao gồm quyền chọn, trái phiếu chuyển đổi, warrant. Tại Việt Nam, chênh lệch giữa hai chỉ số này đặc biệt đáng lưu ý với các công ty phát hành nhiều ESOP như FPT, Vietjet hay Techcombank, khi Diluted EPS có thể thấp hơn Basic EPS đến 5-8%.

Vì sao lãi cơ bản trên cổ phiếu của một công ty có thể cao nhưng giá cổ phiếu lại không tăng tương ứng?

Đây là hiện tượng phổ biến trên TTCK Việt Nam với 4 nguyên nhân chính: (1) Thị trường đã "price in" kỳ vọng EPS cao từ trước (như trường hợp VHM năm 2022); (2) EPS cao nhưng chất lượng kém - đến từ thu nhập bất thường hoặc kế toán sáng tạo (như NVL giai đoạn 2020-2021); (3) Dòng tiền yếu dù có lợi nhuận tốt (như nhiều doanh nghiệp BĐS); (4) Yếu tố vĩ mô tiêu cực (lãi suất tăng, siết tín dụng) khiến định giá P/E toàn thị trường co lại, dù EPS tăng nhưng không đủ bù đắp.

Làm thế nào để phân biệt được EPS tăng do hoạt động kinh doanh cốt lõi và EPS tăng do các yếu tố không bền vững?

Áp dụng phương pháp "3-layer analysis" của Pocket Option: (1) Phân tích cấu trúc báo cáo kết quả kinh doanh, so sánh tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận gộp với LNST - nếu LNST tăng mạnh hơn nhiều, cần nghi ngờ; (2) Kiểm tra kỹ thuyết minh BCTC, đặc biệt mục "Thu nhập khác" và "Lãi/lỗ từ công ty liên kết"; (3) Theo dõi biến động các khoản dự phòng - nhiều công ty Việt Nam tăng/giảm dự phòng để điều chỉnh lợi nhuận. Ví dụ điển hình: Năm 2021, VCB báo lãi tăng 19% nhưng chủ yếu do giảm trích lập dự phòng, trong khi thu nhập lãi thuần chỉ tăng 5%.

Khi nào nên sử dụng EPS quý và khi nào nên sử dụng EPS trailing 12 tháng?

Sử dụng EPS quý khi: (1) Phân tích công ty đang trong giai đoạn chuyển đổi mạnh mẽ (như MSN giai đoạn 2021-2023); (2) Đánh giá tác động ngay lập tức của sự kiện quan trọng (như HPG sau khi Trung Quốc mở cửa); (3) Muốn nắm bắt xu hướng mới nhất. Ngược lại, nên dùng EPS TTM khi: (1) Đánh giá công ty có tính mùa vụ cao (như DGW, PNJ, QNS); (2) So sánh với P/E thị trường (VNINDEX P/E luôn tính trên TTM); (3) Xây dựng danh mục đầu tư dài hạn. Quy tắc vàng: Dùng EPS quý để phát hiện xu hướng, dùng EPS TTM để đưa ra quyết định.

Có nên mua cổ phiếu chỉ dựa trên việc công ty có EPS cao và P/E thấp không?

Tuyệt đối không! Đây là cạm bẫy nhiều nhà đầu tư Việt Nam mắc phải. Trên thị trường Việt Nam giai đoạn 2020-2024, có đến 75% cổ phiếu có P/E thấp nhất thị trường (bottom 10%) đều mang lại tỷ suất sinh lời âm. Lý do: (1) P/E thấp thường phản ánh rủi ro cao hoặc triển vọng kém mà thị trường đã nhận ra; (2) EPS cao có thể chỉ là tạm thời do yếu tố chu kỳ (như dầu khí, thép); (3) Nhiều "value trap" - công ty có vẻ rẻ nhưng đang suy thoái dần. Thay vào đó, hãy tìm kiếm sự kết hợp giữa P/E hợp lý (không nhất thiết thấp nhất) và tốc độ tăng trưởng EPS bền vững, cùng với chất lượng tài sản và quản trị doanh nghiệp tốt.

User avatar
Your comment
Comments are pre-moderated to ensure they comply with our blog guidelines.