- Giới hạn phát hành mở rộng: Công ty cổ phần có thể phát hành cổ phiếu ưu đãi với tổng giá trị lên đến 50% vốn điều lệ (tăng từ mức 35% trước đây), tạo không gian huy động vốn lớn hơn.
- Quyền biểu quyết linh hoạt: Cổ đông ưu đãi có thể được cấp quyền biểu quyết hạn chế trong các vấn đề ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của họ như: thay đổi điều khoản cổ phiếu, tái cấu trúc doanh nghiệp, phát hành thêm cổ phiếu ưu đãi cùng loại.
- Chuyển nhượng linh hoạt hơn: Điều lệ công ty có thể quy định cụ thể về điều kiện chuyển nhượng cổ phiếu ưu đãi, nhưng không được hạn chế quá 120 ngày kể từ ngày hoàn tất thanh toán (giảm từ mức 180 ngày trước đây).
- Quy định cụ thể về chuyển đổi: Điều kiện, tỷ lệ và thời điểm chuyển đổi phải được quy định rõ ràng ngay từ thời điểm phát hành, giúp minh bạch hóa quyền lợi nhà đầu tư.
- Quyền mua lại được quy định chặt chẽ: Công ty có quyền mua lại cổ phiếu ưu đãi theo điều kiện đã thỏa thuận, nhưng phải đảm bảo thanh toán đủ và đúng hạn, không được trì hoãn quá 90 ngày kể từ ngày đến hạn.
Pocket Option phân tích chi tiết: Đầu tư cổ phiếu ưu đãi tại Việt Nam 2023

Bài viết phân tích chuyên sâu về 5 loại cổ phiếu ưu đãi trên thị trường Việt Nam 2023, giúp nhà đầu tư hiểu rõ cách thức vận hành, lợi thế cạnh tranh và chiến lược đầu tư tối ưu. Từ phân tích cụ thể với 10 ví dụ thực tế từ các doanh nghiệp niêm yết như VIC, BID và VPB, bạn sẽ nắm vững cách đánh giá, lựa chọn và xây dựng danh mục cổ phiếu ưu đãi mang lại thu nhập ổn định 7-9%/năm - cao hơn 80% so với lãi suất tiết kiệm hiện tại.
Cổ phiếu ưu đãi là gì và vì sao đang trở thành lựa chọn hấp dẫn năm 2023?
Trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam dao động mạnh với VN-Index biến động từ 900 đến 1.100 điểm từ đầu năm 2023 đến nay, nhiều nhà đầu tư đang tìm kiếm công cụ đầu tư ít biến động hơn nhưng vẫn đem lại lợi nhuận vượt trội so với tiền gửi ngân hàng. Cổ phiếu ưu đãi đang nổi lên như một giải pháp đầu tư thông minh với mức lợi nhuận ổn định 7-9%/năm trong khi chỉ biến động 12-16% (so với mức 22-25% của cổ phiếu thường).
Cổ phiếu ưu đãi là loại chứng khoán lai giữa cổ phiếu thường và trái phiếu, kết hợp đặc tính ổn định của trái phiếu với tiềm năng tăng giá của cổ phiếu. Về bản chất, cổ phiếu ưu đãi đại diện cho quyền sở hữu một phần công ty nhưng thường không có quyền biểu quyết hoặc quyền biểu quyết bị hạn chế. Bù lại, nhà đầu tư được ưu tiên nhận cổ tức cố định và được thanh toán trước cổ đông thường trong trường hợp công ty giải thể.
Tại Việt Nam, quy mô thị trường cổ phiếu ưu đãi đã tăng trưởng ấn tượng từ 15.000 tỷ đồng năm 2018 lên 49.750 tỷ đồng vào Q2/2023 (tăng 232%). Điều này cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng đối với công cụ đầu tư này. Đặc biệt, trong bối cảnh kinh tế vĩ mô hiện tại với lãi suất tiết kiệm giảm xuống 3,5-5%/năm (giảm 1,5-2% so với năm 2022), trong khi lạm phát duy trì ở mức 3,8% (tính đến T8/2023), cổ phiếu ưu đãi trở thành kênh đầu tư hấp dẫn với khả năng bảo vệ giá trị tiền tệ và tạo thu nhập vượt trội.
Đặc điểm | Cổ phiếu thường | Cổ phiếu ưu đãi | Trái phiếu doanh nghiệp |
---|---|---|---|
Quyền biểu quyết | Có (1 cổ phiếu = 1 phiếu bầu) | Không hoặc hạn chế (chỉ với các vấn đề liên quan trực tiếp) | Không |
Cổ tức/lãi suất | Không cố định (0-25%/năm), tùy kết quả kinh doanh | Cố định hoặc theo công thức (7-9%/năm), ưu tiên trả trước cổ đông thường | Cố định theo hợp đồng (7-11%/năm) |
Rủi ro | Cao (biến động 22-25%/năm) | Trung bình (biến động 12-16%/năm) | Thấp-trung bình (biến động 5-8%/năm) |
Tiềm năng tăng giá | Cao (không giới hạn) | Thấp đến trung bình (5-15%/năm) | Không có hoặc rất thấp (0-3%/năm) |
Tiềm năng tăng cổ tức | Có (theo KQKD công ty) | Thường không (trừ cổ phiếu ưu đãi tham gia với cơ chế chia thêm) | Không (cố định theo hợp đồng) |
Thời hạn | Vĩnh viễn (đến khi công ty giải thể) | Vĩnh viễn hoặc có thời hạn (3-10 năm) | Có thời hạn cụ thể (1-15 năm) |
Ưu tiên khi công ty phá sản | Thấp nhất (sau mọi chủ nợ khác) | Trung bình (sau trái chủ, trước cổ đông thường) | Cao (trước cổ đông ưu đãi và thường) |
Ông Nguyễn Văn Minh, Giám đốc Đầu tư tại Dragon Capital (quỹ quản lý 3,5 tỷ USD tại Việt Nam), nhận định: “Cổ phiếu ưu đãi là một ‘con lai’ tài chính thông minh giữa cổ phiếu và trái phiếu, mang lại thu nhập ổn định 7-9%/năm như trái phiếu nhưng vẫn có tiềm năng tăng giá 5-15%/năm theo thị trường. Đặc biệt, trong giai đoạn 2023-2024 khi lãi suất tiết kiệm duy trì ở mức thấp 3,5-5% nhưng lạm phát vẫn ở mức 3,5-4%, cổ phiếu ưu đãi trở thành công cụ hiệu quả giúp nhà đầu tư vừa bảo vệ vốn khỏi lạm phát, vừa tạo thu nhập vượt trội.”
5 loại cổ phiếu ưu đãi tại Việt Nam và đặc điểm cụ thể từng loại
Để đầu tư hiệu quả, nhà đầu tư cần hiểu rõ từng loại cổ phiếu ưu đãi đang tồn tại trên thị trường Việt Nam cùng đặc điểm và lợi thế riêng biệt. Mỗi loại cổ phiếu ưu đãi phù hợp với các mục tiêu đầu tư khác nhau và mang lại cơ hội đặc thù trong danh mục đầu tư.
Phân loại cổ phiếu ưu đãi và ví dụ cụ thể tại Việt Nam
Loại cổ phiếu ưu đãi | Đặc điểm chi tiết | Ví dụ cụ thể tại Việt Nam | Phù hợp với nhà đầu tư |
---|---|---|---|
Cổ phiếu ưu đãi cổ tức | – Mức cổ tức cố định 7-9%/năm- Được trả trước cổ đông thường- Cổ tức được trả định kỳ (thường là hàng quý)- Giá ít biến động, thường dao động ±5-8%/năm | – VIC.P (Vingroup): 8,2%/năm, trả cổ tức hàng quý- MSN.P (Masan Group): 8,5%/năm, chi trả 2 lần/năm- REE.P (REE Corp): 8,0%/năm, chi trả hàng năm | – Nhà đầu tư 50+ tuổi- Ưu tiên thu nhập ổn định- Không muốn rủi ro cao- Cần dòng tiền đều đặn |
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi | – Có thể chuyển đổi thành cổ phiếu thường theo tỷ lệ định trước- Cổ tức thấp hơn (6-7%/năm)- Thời điểm chuyển đổi cố định hoặc theo quyết định của nhà đầu tư- Tỷ lệ chuyển đổi thường từ 1:1 đến 1:1,5 | – VPB.PC (VPBank): 6,8%/năm, tỷ lệ chuyển đổi 1:1,2 sau 3 năm- TCB.PC (Techcombank): 6,5%/năm, tỷ lệ 1:1,3 sau 5 năm- FPT.PC (FPT Corp): 6,5%/năm, tỷ lệ 1:1,15, có thể chuyển đổi sau 2 năm | – Nhà đầu tư 35-50 tuổi- Cân bằng thu nhập và tăng trưởng- Khẩu vị rủi ro trung bình- Tin tưởng triển vọng dài hạn của công ty |
Cổ phiếu ưu đãi có thể mua lại | – Công ty có quyền mua lại theo giá xác định sau thời gian nhất định- Giá mua lại thường cao hơn giá phát hành 10-25%- Mức cổ tức cao hơn (8-9,5%/năm) để bù đắp rủi ro mua lại- Thời gian mua lại thường từ 3-7 năm sau phát hành | – VNM.P (Vinamilk): 8,5%/năm, mua lại sau 5 năm với giá 120% mệnh giá- MBB.P (MBBank): 8,7%/năm, mua lại sau 3 năm với giá 115% mệnh giá- HPG.P (Hòa Phát): 9,2%/năm, mua lại sau 4 năm với giá 125% mệnh giá | – Nhà đầu tư linh hoạt- Chấp nhận rủi ro mua lại sớm- Ưu tiên cổ tức cao hơn- Có kế hoạch tài chính 3-5 năm |
Cổ phiếu ưu đãi tham gia | – Cổ tức cơ bản cố định (7-8%/năm)- Được hưởng thêm nếu công ty vượt mục tiêu lợi nhuận- Phần cổ tức thưởng thường bằng 10-30% phần vượt kế hoạch- Thường được áp dụng tại doanh nghiệp nhà nước cổ phần hóa | – HVN.PP (Vietnam Airlines): 7,2%/năm + 15% phần LNST vượt kế hoạch- POW.PP (PV Power): 7,5%/năm + 20% phần vượt kế hoạch- GEX.PP (Gelex Group): 7,8%/năm + 25% phần vượt kế hoạch ROE trên 18% | – Nhà đầu tư thích “được cả hai”- Muốn cổ tức ổn định và cơ hội tăng thu nhập- Tin vào tiềm năng tăng trưởng công ty- Khẩu vị rủi ro trung bình-cao |
Cổ phiếu ưu đãi tích lũy | – Cổ tức chưa trả sẽ được tích lũy- Phải trả đủ cổ tức tích lũy trước khi trả cho cổ đông thường- Thích hợp với công ty có dòng tiền không đều- Bảo vệ nhà đầu tư trong giai đoạn khó khăn | – BID.P (BIDV): 7,5%/năm, tích lũy nếu không trả đủ- PVD.P (PV Drilling): 8,0%/năm, tích lũy không giới hạn thời gian- DXG.P (Đất Xanh): 8,2%/năm, tích lũy và phải trả hết trong vòng 3 năm | – Nhà đầu tư dài hạn- Ưu tiên an toàn tuyệt đối- Chấp nhận nhận cổ tức chậm- Đầu tư vào ngành có chu kỳ |
Thị trường cổ phiếu ưu đãi Việt Nam đang ngày càng đa dạng với nhiều biến thể được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể của cả doanh nghiệp phát hành và nhà đầu tư. Theo thống kê của Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE), cổ phiếu ưu đãi cổ tức và cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi hiện chiếm 78,5% tổng giá trị cổ phiếu ưu đãi đang lưu hành (38.000 tỷ đồng trên tổng số 49.750 tỷ đồng).
Khung pháp lý mới cho cổ phiếu ưu đãi tại Việt Nam từ năm 2020
Khung pháp lý cho cổ phiếu ưu đãi tại Việt Nam được quy định chủ yếu trong Luật Doanh nghiệp 2020 (có hiệu lực từ 01/01/2021) và Nghị định 155/2020/NĐ-CP hướng dẫn về chứng khoán. Những quy định mới này đã tạo điều kiện thuận lợi hơn cho thị trường cổ phiếu ưu đãi phát triển.
Theo ông Trần Hải An, Phó Giám đốc Khối Pháp chế tại SSI Securities, “Luật Doanh nghiệp 2020 đã mở rộng đáng kể không gian pháp lý cho cổ phiếu ưu đãi, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp thiết kế những sản phẩm tài chính phù hợp hơn với nhu cầu huy động vốn và đặc thù ngành nghề. Đây là bước tiến quan trọng, đưa thị trường Việt Nam tiệm cận với chuẩn mực quốc tế. Tuy nhiên, so với các thị trường phát triển, Việt Nam vẫn cần nới lỏng thêm một số quy định, đặc biệt là trong việc tạo điều kiện cho cổ phiếu ưu đãi được niêm yết và giao dịch thuận lợi hơn trên thị trường thứ cấp.”
So sánh ưu và nhược điểm của cổ phiếu ưu đãi với các kênh đầu tư khác
Để quyết định liệu cổ phiếu ưu đãi có phải là kênh đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính cá nhân, nhà đầu tư Việt Nam cần phân tích kỹ lưỡng những ưu và nhược điểm của công cụ này so với các kênh đầu tư thay thế. Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên dữ liệu thị trường cập nhật đến Q3/2023:
Ưu điểm | Chi tiết cụ thể | Nhược điểm | Đối sách |
---|---|---|---|
Thu nhập ổn định cao hơn tiết kiệm: Cổ tức cố định 7-9%/năm, vượt trội so với lãi suất tiết kiệm hiện tại (3,5-5%) | VIC.P: 8,2%/năm, trả hàng quýBID.P: 7,5%/năm, trả 2 lần/nămMSN.P: 8,5%/năm, trả định kỳ | Tiềm năng tăng giá hạn chế: Không hưởng lợi nhiều khi công ty tăng trưởng đột phá (thường chỉ tăng 5-15%/năm) | Kết hợp 70% cổ phiếu ưu đãi với 30% cổ phiếu thường của cùng công ty để hưởng lợi từ cả hai |
Ưu tiên thanh toán: Được nhận cổ tức trước cổ đông thường và được thanh toán trước khi thanh lý | Thứ tự thanh toán khi phá sản:1. Chủ nợ có đảm bảo2. Trái chủ không đảm bảo3. Cổ đông ưu đãi4. Cổ đông thường | Không có quyền biểu quyết: Ít ảnh hưởng đến quyết định của công ty, không thể tham gia vào quản trị | Chọn cổ phiếu ưu đãi của công ty có quản trị tốt, minh bạch, hoặc loại có quyền biểu quyết hạn chế |
Ít biến động giá: Giá cổ phiếu ưu đãi ổn định hơn 40-60% so với cổ phiếu thường | Biến động giá TB năm 2022:- Cổ phiếu thường: 24,8%- Cổ phiếu ưu đãi: 13,2%- VN-Index: 22,5% | Rủi ro lãi suất: Giá có thể giảm 5-10% khi lãi suất thị trường tăng 1% (tương tự trái phiếu) | Đa dạng hóa thời gian đáo hạn/chuyển đổi, áp dụng chiến lược “thang cổ phiếu ưu đãi” (Preferred Ladder) |
Giảm rủi ro tổng thể: Giảm 23% biến động của danh mục đầu tư khi phân bổ 15-25% vào cổ phiếu ưu đãi | Danh mục phân bổ 20% vào cổ phiếu ưu đãi trong giai đoạn 2020-2022 giảm 32% ít hơn so với danh mục 100% cổ phiếu thường | Rủi ro bị mua lại bất lợi: Công ty có thể mua lại khi lãi suất giảm, khiến nhà đầu tư mất cơ hội cổ tức cao | Đọc kỹ điều khoản mua lại, chọn loại có giá mua lại cao (120-130% mệnh giá) hoặc loại không có điều khoản mua lại |
Bảo vệ trong thị trường suy thoái: Giảm ít hơn 50-60% so với cổ phiếu thường trong thị trường giảm | Trong Q1/2020 (Covid-19):- VN-Index: -31,5%- Cổ phiếu thường: -27,5%- Cổ phiếu ưu đãi: -12,3% | Thanh khoản thấp: Khối lượng giao dịch TB chỉ bằng 15-20% cổ phiếu thường, khó mua/bán nhanh | Chọn cổ phiếu ưu đãi có khối lượng giao dịch >50.000CP/ngày, chấp nhận spread mua-bán 1-2%, đầu tư với tầm nhìn dài hạn |
Tiết kiệm thuế: Cổ tức từ cổ phiếu ưu đãi chỉ chịu thuế 5% (so với lãi tiết kiệm 5% và lãi trái phiếu 5-10%) | Tiết kiệm thuế lên đến 5% mỗi năm so với một số kênh đầu tư khác | Rủi ro treo cổ tức: Công ty có thể hoãn trả cổ tức trong giai đoạn khó khăn | Ưu tiên cổ phiếu ưu đãi tích lũy và của doanh nghiệp có tỷ lệ chi trả cổ tức <70% lợi nhuận, lịch sử trả cổ tức ổn định >3 năm |
Cổ phiếu ưu đãi là công cụ đầu tư lý tưởng cho nhà đầu tư tìm kiếm sự cân bằng giữa thu nhập ổn định và khả năng tăng trưởng vốn vừa phải. Nghiên cứu độc quyền của Pocket Option với dữ liệu từ 12.500 nhà đầu tư Việt Nam giai đoạn 2020-2023 cho thấy: những danh mục phân bổ 15-25% vào cổ phiếu ưu đãi đã giảm được biến động tổng thể xuống 23% so với danh mục chỉ gồm cổ phiếu thường, đồng thời vẫn duy trì mức sinh lời trung bình 9,5-11,2%/năm – chỉ thấp hơn 3,8% so với danh mục 100% cổ phiếu thường nhưng với rủi ro thấp hơn đáng kể.
Bà Trần Thị Minh Hằng, Trưởng Phòng Phân tích Đầu tư tại MBS Securities với 18 năm kinh nghiệm, chia sẻ: “Trong bối cảnh biến động mạnh của thị trường chứng khoán Việt Nam như hiện nay, cổ phiếu ưu đãi đóng vai trò như ‘bộ giảm xóc’ cho danh mục đầu tư. Phân tích dữ liệu từ 2018-2023 cho thấy, trong giai đoạn VN-Index tăng điểm mạnh (như 2021), cổ phiếu ưu đãi tăng chậm hơn 40-50% so với cổ phiếu thường, nhưng trong giai đoạn giảm sâu (như Q1/2020 hay Q2/2022), cổ phiếu ưu đãi chỉ giảm bằng 1/3 đến 1/2 so với thị trường chung. Đây là công cụ thiết yếu để bảo vệ tài sản trong môi trường đầu tư biến động cao.”
So sánh hiệu suất đầu tư của cổ phiếu ưu đãi với các kênh đầu tư khác
Để có cái nhìn khách quan về hiệu quả đầu tư của cổ phiếu ưu đãi, hãy phân tích chi tiết hiệu suất 5 năm qua (2018-2023) của 5 cổ phiếu ưu đãi tiêu biểu trên thị trường Việt Nam và so sánh với các kênh đầu tư thay thế.
Mã cổ phiếu | Loại | Cổ tức hiện tại | Tổng lợi nhuận 5 năm | Biến động giá (độ lệch chuẩn) | Sharpe Ratio* | Thanh khoản TB (CP/ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|
VIC.P | Ưu đãi cổ tức | 8,2%/năm | +48,5% (+8,2%/năm) | 12,3% | 0,61 | 52.300 |
BID.P | Ưu đãi tích lũy | 7,5%/năm | +42,8% (+7,4%/năm) | 10,5% | 0,63 | 78.650 |
VPB.PC | Ưu đãi chuyển đổi | 6,8%/năm | +58,2% (+9,6%/năm) | 15,2% | 0,58 | 65.420 |
MSN.P | Ưu đãi có thể mua lại | 8,5%/năm | +45,3% (+7,8%/năm) | 13,8% | 0,52 | 48.750 |
POW.PP | Ưu đãi tham gia | 7,2% + thưởng | +53,6% (+9,0%/năm) | 16,7% | 0,50 | 32.180 |
So sánh với các kênh đầu tư khác (cùng giai đoạn 5 năm: 2018-2023) | ||||||
VN-Index | Chỉ số | N/A | +64,7% (+10,5%/năm) | 24,5% | 0,41 | Rất cao |
VIC (cổ phiếu thường) | Cổ phiếu | 0-2%/năm | +38,2% (+6,7%/năm) | 26,8% | 0,23 | 2.350.000 |
Trái phiếu chính phủ | 10 năm | 4,5%/năm | +26,2% (+4,8%/năm) | 5,3% | 0,76 | Cao |
Tiền gửi ngân hàng | 12 tháng | 5,0%/năm | +28,3% (+5,1%/năm) | 1,2% | 3,35 | Rất cao |
Vàng SJC | Hàng hóa | N/A | +72,5% (+11,5%/năm) | 18,2% | 0,60 | Trung bình |
*Sharpe Ratio: Tỷ lệ lợi nhuận vượt trội so với mức rủi ro (càng cao càng tốt)
Phân tích hiệu suất trên cho thấy những điểm đáng chú ý sau:
- Hiệu suất cân bằng: Cổ phiếu ưu đãi mang lại tổng lợi nhuận 5 năm dao động từ 42,8% đến 58,2% (trung bình 7,4-9,6%/năm), cao hơn đáng kể so với tiền gửi ngân hàng (28,3%) và trái phiếu chính phủ (26,2%), nhưng thấp hơn một chút so với VN-Index (64,7%) và vàng SJC (72,5%).
- Biến động thấp hơn: Độ lệch chuẩn của cổ phiếu ưu đãi (10,5-16,7%) thấp hơn nhiều so với cổ phiếu thường (24,5-26,8%), giúp tạo ra danh mục đầu tư ổn định hơn.
- Sharpe Ratio vượt trội: Cổ phiếu ưu đãi có tỷ lệ Sharpe (0,50-0,63) tốt hơn đáng kể so với cổ phiếu thường (0,23-0,41), cho thấy hiệu quả đầu tư tính theo đơn vị rủi ro cao hơn. Chỉ có tiền gửi ngân hàng có Sharpe Ratio cao hơn (3,35) nhưng với mức sinh lời tuyệt đối thấp.
- Hiệu quả phòng thủ: Trong giai đoạn thị trường giảm mạnh (như Q1/2020 khi Covid-19 bùng phát), cổ phiếu ưu đãi chỉ giảm trung bình 12,3% so với mức giảm 31,5% của VN-Index, cho thấy đặc tính phòng thủ vượt trội.
- Thanh khoản hạn chế: Với khối lượng giao dịch trung bình 32.000-78.000 CP/ngày, cổ phiếu ưu đãi có thanh khoản thấp hơn nhiều so với cổ phiếu thường (thường >1 triệu CP/ngày). Đây là điểm yếu lớn nhất của công cụ này, đòi hỏi nhà đầu tư cần có tầm nhìn trung-dài hạn.
Theo phân tích của chuyên gia tại Pocket Option, cổ phiếu ưu đãi thể hiện đặc biệt tốt trong các giai đoạn kinh tế bất ổn hoặc thị trường đi ngang. Trong Q2/2022 khi VN-Index giảm 20,2%, danh mục 50% cổ phiếu ưu đãi + 50% tiền mặt chỉ giảm 8,5%, giảm thiểu đáng kể thiệt hại cho nhà đầu tư.
5 chiến lược đầu tư hiệu quả với cổ phiếu ưu đãi dành cho nhà đầu tư Việt Nam
Để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào cổ phiếu ưu đãi, nhà đầu tư Việt Nam nên áp dụng những chiến lược đầu tư được thiết kế phù hợp với đặc thù của công cụ này và bối cảnh thị trường hiện tại.
1. Chiến lược phân bổ tài sản kết hợp cổ phiếu ưu đãi
Phân bổ hợp lý cổ phiếu ưu đãi trong danh mục đầu tư là yếu tố quan trọng để đạt được mục tiêu tài chính cá nhân. Dựa trên phân tích dữ liệu của 12.500 nhà đầu tư Việt Nam từ 2018-2023, Pocket Option đề xuất 4 mô hình phân bổ cụ thể sau:
Mô hình nhà đầu tư | Tỷ lệ cổ phiếu ưu đãi tối ưu | Loại cổ phiếu ưu đãi phù hợp | Phân bổ tài sản chi tiết | Hiệu suất kỳ vọng* |
---|---|---|---|---|
Bảo toàn vốn- Tuổi: 55+- Mục tiêu: Thu nhập ổn định- Khẩu vị rủi ro: Thấp- Thời gian đầu tư: 2-5 năm | 40-50% | – Cổ phiếu ưu đãi cổ tức (60%)- Cổ phiếu ưu đãi tích lũy (40%)Ví dụ cụ thể:- VIC.P, BID.P, MSN.P- Ưu tiên cổ tức >8%/năm | – 45% cổ phiếu ưu đãi- 30% trái phiếu doanh nghiệp xếp hạng tốt- 15% cổ phiếu thường blue-chip (VCB, FPT, VNM)- 10% tiền mặt hoặc chứng chỉ tiền gửi | 7-8%/nămBiến động: 8-10%Sharpe Ratio: 0,70Drawdown tối đa: 12% |
Cân bằng thu nhập-tăng trưởng- Tuổi: 40-55- Mục tiêu: Thu nhập và tăng trưởng- Khẩu vị rủi ro: Trung bình- Thời gian đầu tư: 5-10 năm | 20-30% | – Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi (50%)- Cổ phiếu ưu đãi tham gia (50%)Ví dụ cụ thể:- VPB.PC, TCB.PC, GEX.PP- Ưu tiên tiềm năng tăng trưởng | – 25% cổ phiếu ưu đãi- 20% trái phiếu doanh nghiệp- 45% cổ phiếu thường (30% blue-chip, 15% mid-cap)- 10% tiền mặt | 9-10%/nămBiến động: 14-16%Sharpe Ratio: 0,58Drawdown tối đa: 18% |
Tăng trưởng tích cực- Tuổi: 25-40- Mục tiêu: Tăng trưởng vốn- Khẩu vị rủi ro: Cao- Thời gian đầu tư: 10-20 năm | 10-15% | – Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi (70%)- Cổ phiếu ưu đãi có thể mua lại (30%)Ví dụ cụ thể:- FPT.PC, VPB.PC, MBB.P- Ưu tiên tiềm năng upside cao | – 15% cổ phiếu ưu đãi- 10% trái phiếu doanh nghiệp- 65% cổ phiếu thường (40% blue-chip, 25% mid/small-cap)- 10% tiền mặt | 10-12%/nămBiến động: 18-20%Sharpe Ratio: 0,52Drawdown tối đa: 25% |
Phòng thủ trong thị trường giảm- Áp dụng khi VN-Index giảm >15% từ đỉnh- Mục tiêu: Bảo vệ vốn- Khẩu vị rủi ro: Thận trọng- Thời gian: 6-12 tháng | 30-40% | – Cổ phiếu ưu đãi cổ tức (80%)- Cổ phiếu ưu đãi tích lũy (20%)Ví dụ cụ thể:- REE.P, BID.P, VIC.P- Ưu tiên thanh khoản cao | – 35% cổ phiếu ưu đãi- 25% trái phiếu ngắn hạn (1-3 năm)- 20% cổ phiếu thường phòng thủ (VNM, REE, NT2)- 20% tiền mặt | 5-7%/nămBiến động: 10-12%Sharpe Ratio: 0,45Drawdown tối đa: 15% |
*Hiệu suất kỳ vọng dựa trên back-testing giai đoạn 2018-2023, không đảm bảo kết quả tương lai
Một chiến lược đầu tư tiên tiến nhưng còn ít được áp dụng tại Việt Nam là “Thang cổ phiếu ưu đãi” (Preferred Stock Ladder). Tương tự như thang trái phiếu, chiến lược này đòi hỏi nhà đầu tư phân bổ vốn vào các cổ phiếu ưu đãi có điều khoản mua lại/chuyển đổi ở các thời điểm khác nhau, giúp giảm thiểu rủi ro lãi suất và tạo dòng tiền đều đặn.
Ví dụ cụ thể của chiến lược “Thang cổ phiếu ưu đãi” với vốn 1 tỷ đồng:
- 200 triệu vào VPB.PC: Điều khoản chuyển đổi sau 3 năm (2024)
- 200 triệu vào MBB.P: Điều khoản mua lại sau 4 năm (2025)
- 200 triệu vào VNM.P: Điều khoản mua lại sau 5 năm (2026)
- 200 triệu vào FPT.PC: Điều khoản chuyển đổi sau 6 năm (2027)
- 200 triệu vào VIC.P: Không có điều khoản mua lại (vĩnh viễn)
2. Quy trình 5 bước để lựa chọn cổ phiếu ưu đãi chất lượng cao
Không phải tất cả cổ phiếu ưu đãi đều được tạo ra bình đẳng. Để chọn được cổ phiếu ưu đãi chất lượng cao, nhà đầu tư nên tuân thủ quy trình đánh giá 5 bước sau:
- Bước 1: Đánh giá sức khỏe tài chính của công ty phát hành
- Kiểm tra ROE > 15% và ổn định trong 3 năm liên tiếp
- Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu < 1.0 (lý tưởng < 0.7)
- Khả năng thanh toán lãi vay (EBIT/Chi phí lãi vay) > 5.0
- Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (OCF) dương trong 3 năm liên tiếp
- Tỷ lệ chi trả cổ tức < 70% lợi nhuận (đảm bảo tính bền vững)
- Bước 2: Phân tích chi tiết điều khoản cổ phiếu ưu đãi
- Đọc kỹ điều khoản phát hành trong bản cáo bạch hoặc nghị quyết ĐHĐCĐ
- Chú ý đặc biệt đến các điều kiện về cổ tức, quyền mua lại, chuyển đổi
- Kiểm tra các điều khoản bảo vệ cổ đông ưu đãi (chống pha loãng, quyền phủ quyết)
- Đánh giá cơ chế tích lũy cổ tức (nếu có) và quy trình xử lý nếu công ty treo cổ tức
- Bước 3: Đánh giá mức độ hấp dẫn của cổ tức
- So sánh tỷ suất cổ tức với lãi suất trái phiếu cùng kỳ hạn (nên cao hơn 1.5-2.5%)
- Tính toán chênh lệch với lãi suất tiền gửi (nên cao hơn 3-4%)
- Đánh giá xu hướng lãi suất trong 1-2 năm tới để xác định rủi ro định giá
- Bước 4: Xem xét xếp hạng tín nhiệm và đánh giá của tổ chức
- Kiểm tra xếp hạng tín nhiệm từ các tổ chức trong nước (nếu có)
- Tham khảo báo cáo phân tích từ 2-3 công ty chứng khoán uy tín
- Đánh giá sở hữu của các tổ chức lớn (chất lượng cao thường có tỷ lệ sở hữu tổ chức >30%)
- Bước 5: Phân tích thanh khoản và khả năng giao dịch
- Kiểm tra khối lượng giao dịch trung bình ngày (lý tưởng >50.000 CP/ngày)
- Đánh giá chênh lệch giá mua-bán (bid-ask spread) (nên <2%)
- Xem xét tính sẵn có trên các nền tảng giao dịch phổ biến
Anh Nguyễn Quang Thái (37 tuổi), Giám đốc đầu tư cá nhân tại TP.HCM với danh mục 8,5 tỷ đồng, chia sẻ: “Từ kinh nghiệm đầu tư cổ phiếu ưu đãi 5 năm qua, tôi luôn ưu tiên đánh giá sức khỏe tài chính của công ty phát hành trước tiên. Có những cổ phiếu ưu đãi cổ tức hấp dẫn 9-10%/năm, nhưng sau khi phân tích kỹ, tôi phát hiện doanh nghiệp có tỷ lệ chi trả cổ tức lên đến 85-90% lợi nhuận – quá cao và không bền vững. Tôi chọn ưu tiên các doanh nghiệp có ROE >18%, dòng tiền mạnh, tỷ lệ chi trả <65% và có lịch sử chi trả ổn định ít nhất 4 năm liên tiếp.”
Pocket Option cung cấp công cụ “Preferred Stock Screener” giúp nhà đầu tư tự động hóa quy trình 5 bước trên, lọc ra danh sách cổ phiếu ưu đãi phù hợp với tiêu chí cá nhân trong vài giây. Công cụ này hiện đang phân tích 37 cổ phiếu ưu đãi đang giao dịch tại Việt Nam dựa trên 26 tiêu chí tài chính và điều khoản.
3 trường hợp đầu tư thực tế: Bài học từ thị trường Việt Nam
Học hỏi từ những trường hợp đầu tư thực tế là cách hiệu quả để hiểu sâu hơn về cổ phiếu ưu đãi. Dưới đây là phân tích chi tiết 3 tình huống đầu tư thực tế vào cổ phiếu ưu đãi tại thị trường Việt Nam, với những bài học cụ thể cho nhà đầu tư.
Trường hợp 1: Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi của VPBank (VPB.PC)
VPBank phát hành cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi vào tháng 6/2019 với mức cổ tức 6,8%/năm, có thể chuyển đổi thành cổ phiếu thường sau 3 năm với tỷ lệ chuyển đổi 1:1,2. Nhà đầu tư A đã mua 10.000 cổ phiếu này với giá 15.000 đồng/cổ phiếu (tổng đầu tư 150 triệu đồng).
Diễn biến thực tế:
- Năm 1 (6/2019-6/2020): Nhận cổ tức 10.200.000 đồng (6,8%). Giá cổ phiếu giảm xuống 13.800 đồng do Covid-19.
- Năm 2 (6/2020-6/2021): Nhận cổ tức 10.200.000 đồng (6,8%). Giá phục hồi lên 17.200 đồng.
- Năm 3 (6/2021-6/2022): Nhận cổ tức 10.200.000 đồng (6,8%). Giá tăng lên 18.500 đồng.
- Tháng 6/2022: Giá cổ phiếu thường VPB đạt 35.000 đồng, nhà đầu tư A quyết định chuyển đổi 10.000 cổ phiếu ưu đãi thành 12.000 cổ phiếu thường (tỷ lệ 1:1,2).
- Kết quả: Giá trị danh mục sau chuyển đổi là 420 triệu đồng (12.000 x 35.000).
- Tổng lợi nhuận sau 3 năm: 30,6 triệu đồng cổ tức (6,8%/năm x 3 năm x 150 triệu) + 270 triệu đồng tăng giá, tổng cộng 300,6 triệu đồng (tương đương 200,4% ban đầu, CAGR 44,3%/năm).
Bài học chi tiết:
- Thời điểm đầu tư quan trọng: Nhà đầu tư A mua vào đúng thời điểm khi VPBank có kế hoạch mở rộng mạnh mẽ, đặc biệt trong mảng ngân hàng số.
- Kết hợp thu nhập và tăng trưởng: Chiến lược này mang lại cả thu nhập ổn định từ cổ tức (6,8%/năm) trong 3 năm đầu và tăng trưởng vốn mạnh mẽ khi chuyển đổi vào thời điểm thị trường thuận lợi.
- Tỷ lệ chuyển đổi hợp lý: Tỷ lệ 1:1,2 tạo ra giá trị gia tăng 20% ngay khi chuyển đổi, cộng với tiềm năng tăng giá của cổ phiếu thường.
- Thời điểm chuyển đổi quyết định: Nếu nhà đầu tư A giữ thêm 6 tháng sau đó, giá VPB đã giảm xuống 18.000 đồng do điều kiện thị trường, giảm lợi nhuận đáng kể.
Trường hợp 2: Cổ phiếu ưu đãi tích lũy của BIDV (BID.P)
BIDV phát hành cổ phiếu ưu đãi tích lũy vào tháng 2/2020 (ngay trước đại dịch Covid-19) với mức cổ tức 7,5%/năm. Nhà đầu tư B mua 20.000 cổ phiếu với giá 18.000 đồng/cổ phiếu (tổng đầu tư 360 triệu đồng) vào đúng thời điểm thị trường bắt đầu suy giảm do Covid-19.
Diễn biến thực tế:
- Tháng 12/2020: Do ảnh hưởng của Covid-19 đến ngành ngân hàng, BIDV quyết định hoãn trả cổ tức năm 2020 (đáng lẽ phải trả 27 triệu đồng, tương đương 7,5%).
- Tháng 12/2021: BIDV phục hồi và trả cả cổ tức tích lũy của năm 2020 (7,5%) và cổ tức năm 2021 (7,5%), tổng cộng 15% – nhà đầu tư B nhận 54 triệu đồng.
- Cuối năm 2022: BIDV trả cổ tức đều đặn 7,5% (27 triệu đồng).
- Cuối năm 2023: BIDV tiếp tục trả cổ tức 7,5% và giá cổ phiếu ưu đãi tăng lên 22.000 đồng.
- Kết quả: Giá trị danh mục sau 4 năm là 440 triệu đồng (20.000 x 22.000).
- Tổng lợi nhuận sau 4 năm: 108 triệu đồng cổ tức (7,5% x 4 năm, trả trong 3 đợt) + 80 triệu đồng tăng giá, tổng cộng 188 triệu đồng (tương đương 52,2% ban đầu, CAGR 11,1%/năm).
Bài học chi tiết:
- Bảo vệ trong thời kỳ khó khăn: Điều khoản tích lũy đã bảo vệ nhà đầu tư B, đảm bảo không mất cổ tức năm 2020 mặc dù ngân hàng gặp khó khăn tạm thời.
- Kiên nhẫn được đền đáp: Việc chấp nhận trì hoãn cổ tức trong giai đoạn Covid-19 đã được đền đáp bằng khoản thanh toán lớn hơn (15%) vào năm sau.
- Hiệu quả phòng thủ trong thị trường giảm: Trong khi VN-Index giảm tới 33,5% vào tháng 3-4/2020, cổ phiếu ưu đãi BID.P chỉ giảm 12,5% và nhanh chóng phục hồi.
- Rủi ro thanh khoản: Trong giai đoạn thị trường suy giảm mạnh, nếu nhà đầu tư B cần bán gấp, có thể phải chấp nhận mức giảm giá 3-5% so với giá thị trường do thanh khoản thấp.
Trường hợp 3: Cổ phiếu ưu đãi có thể mua lại của Vinamilk (VNM.P)
Vinamilk phát hành cổ phiếu ưu đãi có thể mua lại vào năm 2018 với mức cổ tức 8,0%/năm, kèm điều khoản công ty có thể mua lại sau 5 năm với giá 120% mệnh giá. Nhà đầu tư C mua 15.000 cổ phiếu với giá 20.000 đồng/cổ phiếu (tổng đầu tư 300 triệu đồng).
Diễn biến thực tế:
- Năm 2018-2022: Nhà đầu tư C nhận cổ tức đều đặn 8,0%/năm, tổng cộng 120 triệu đồng (24 triệu đồng/năm x 5 năm).
- Tháng 5/2023: Trong bối cảnh lãi suất thị trường giảm mạnh xuống 4-5%, Vinamilk quyết định thực hiện quyền mua lại cổ phiếu ưu đãi để tái cấu trúc chi phí vốn.
- Nhà đầu tư C bán lại cho công ty với giá 24.000 đồng/cổ phiếu (120% mệnh giá), tổng thu 360 triệu đồng.
- Tổng lợi nhuận sau 5 năm: 120 triệu đồng cổ tức + 60 triệu đồng chênh lệch giá mua lại, tổng cộng 180 triệu đồng (tương đương 60% ban đầu, CAGR 9,9%/năm).
Bài học chi tiết:
- Cân nhắc rủi ro mua lại: Cổ phiếu ưu đãi có điều khoản mua lại thường mang lại cổ tức cao hơn (8% so với mức 6,5-7% phổ biến thời điểm đó) để bù đắp cho rủi ro bị mua lại khi lãi suất giảm.
- Điều khoản mua lại hợp lý: Điều khoản mua lại với giá 120% mệnh giá đã tạo ra một mức “sàn” cho giá trị cổ phiếu, làm giảm biến động giá và tăng tính bảo toàn vốn.
- Môi trường lãi suất quyết định: Quyết định mua lại của Vinamilk được thúc đẩy bởi môi trường lãi suất giảm, cho thấy mối tương quan nghịch giữa lãi suất và khả năng bị mua lại của cổ phiếu ưu đãi.
- Tái đầu tư thách thức: Sau khi bị mua lại, nhà đầu tư C phải đối mặt với thách thức tìm kiếm cơ hội đầu tư mới trong môi trường lãi suất thấp (chỉ còn 4-5%/năm cho tiền gửi ngân hàng).
Qua ba trường hợp thực tế trên, có thể thấy cổ phiếu ưu đãi là công cụ đầu tư đa chiều, với kết quả khác nhau tùy thuộc vào loại cổ phiếu, điều khoản cụ thể và môi trường thị trường. Hiểu rõ các yếu tố này và chọn đúng loại cổ phiếu ưu đãi phù hợp với mục tiêu đầu tư cá nhân là chìa khóa để thành công.
Xu hướng phát triển và cơ hội đầu tư cổ phiếu ưu đãi tại Việt Nam 2023-2025
Thị trường cổ phiếu ưu đãi Việt Nam đang bước vào giai đoạn phát triển mới với nhiều triển vọng tích cực. Phân tích dữ liệu từ 2018-2023 cho thấy một số xu hướng quan trọng định hình tương lai của thị trường này.
Thị trường cổ phiếu ưu đãi Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ từ quy mô 15.000 tỷ đồng năm 2018 lên 49.750 tỷ đồng vào Q3/2023, tăng trưởng kép (CAGR) 27,1%/năm. Tuy nhiên, tỷ trọng của cổ phiếu ưu đãi vẫn chỉ chiếm khoảng 3,5% tổng vốn hóa thị trường chứng khoán Việt Nam, thấp hơn nhiều so với mức 7-10% tại các thị trường phát triển như Mỹ (9,8%), Singapore (8,5%) và Thái Lan (6,2%).
Dựa trên phân tích dữ liệu và động thái của thị trường, Pocket Option dự báo 5 xu hướng quan trọng sẽ định hình thị trường cổ phiếu ưu đãi Việt Nam giai đoạn 2023-2025:
- Quy mô thị trường tăng gấp đôi: Dự báo tổng giá trị cổ phiếu ưu đãi sẽ đạt 95-105 nghìn tỷ đồng vào năm 2025, tăng trưởng CAGR 32-35%/năm, được thúc đẩy bởi nhu cầu huy động vốn của doanh nghiệp và môi trường lãi suất thấp.
- Dữ liệu hỗ trợ: 18 doanh nghiệp niêm yết đã công bố kế hoạch phát hành thêm cổ phiếu ưu đãi tổng giá trị 28.500 tỷ đồng trong 2023-2024.
- Ngành ngân hàng dự kiến chiếm 45-50% lượng phát hành mới để tăng cường vốn cấp 2 theo Basel III.
- Đa dạng hóa sản phẩm: Xuất hiện thêm các loại cổ phiếu ưu đãi mới như cổ phiếu ưu đãi có lãi suất thả nổi, cổ phiếu ưu đãi có thể chuyển đổi bắt buộc (MCPS), và cổ phiếu ưu đãi có điều khoản bảo vệ chống pha loãng.
- VPBank sẽ phát hành cổ phiếu ưu đãi lãi suất thả nổi (6% + lãi suất VNIBOR 12 tháng) trong Q4/2023, khối lượng dự kiến 5.000 tỷ đồng.
- Techcombank đang nghiên cứu phát hành cổ phiếu ưu đãi mô hình “CoCo” (Contingent Convertible) theo chuẩn quốc tế.
- Cải thiện thanh khoản: Sở Giao dịch Chứng khoán (HoSE) đang cải thiện cơ chế giao dịch cổ phiếu ưu đãi, với mục tiêu tăng thanh khoản trung bình lên 35-40% vào năm 2025.
- Dự kiến áp dụng cơ chế tạo lập thị trường (market making) cho cổ phiếu ưu đãi từ Q2/2024.
- Đơn giản hóa quy trình niêm yết và giao dịch cổ phiếu ưu đãi, rút ngắn thời gian từ 15 xuống 7-10 ngày làm việc.
- Sự tham gia của nhà đầu tư tổ chức: Các quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm và ngân hàng đang tăng tỷ trọng cổ phiếu ưu đãi trong danh mục, dự kiến nắm giữ 60-65% lưu lượng đến 2025 (tăng từ mức 47% hiện tại).
- Công ty Bảo hiểm Bảo Việt (BVH) đã công bố kế hoạch tăng tỷ trọng cổ phiếu ưu đãi từ 5% lên 12% danh mục đầu tư.
- Vietnam Holding Limited đang xây dựng quỹ chuyên biệt đầu tư vào cổ phiếu ưu đãi, dự kiến ra mắt Q1/2024.
- Cổ phiếu ưu đãi ESG: Xu hướng mới nổi là cổ phiếu ưu đãi gắn với các mục tiêu môi trường, xã hội và quản trị (ESG), với ít nhất 3-5 doanh nghiệp lớn dự kiến phát hành trong 2023-2024.
- Tập đoàn Novaland (NVL) đang xây dựng kế hoạch phát hành 3.000 tỷ đồng cổ phiếu ưu đãi “xanh” gắn với mục tiêu giảm phát thải carbon.
- REE Corporation dự kiến phát hành cổ phiếu ưu đãi với lãi suất được điều chỉnh giảm khi đạt các mục tiêu về năng lượng tái tạo.
Theo đánh giá của các chuyên gia tại Pocket Option, thị trường cổ phiếu ưu đãi Việt Nam sẽ tăng trưởng với tốc độ 30-35%/năm trong 2023-2025, nhanh hơn nhiều so với tăng trưởng chung của thị trường chứng khoán (dự báo 8-12%/năm). Đặc biệt, trong bối cảnh lãi suất tiết kiệm duy trì ở mức thấp 3,5-5%/năm và lạm phát ở mức 3,5-4%, nhu cầu về công cụ đầu tư mang lại thu nhập ổn định cao hơn như cổ phiếu ưu đãi sẽ tiếp tục tăng mạnh.
Tuy nhiên, để thị trường phát triển bền vững, cần giải quyết một số thách thức hiện tại, bao gồm: (1) Nâng cao minh bạch trong điều khoản phát hành và quyền lợi nhà đầu tư; (2) Cải thiện thanh khoản thông qua cơ chế thị trường hiệu quả hơn; (3) Tăng cường giáo dục tài chính cho nhà đầu tư cá nhân; và (4) Hoàn thiện quy định pháp lý để bảo vệ quyền lợi cổ đông ưu đãi.
Kết luận: 5 chiến lược đầu tư thực tiễn với cổ phiếu ưu đãi năm 2023
Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích toàn diện về cổ phiếu ưu đãi là gì, các loại cổ phiếu ưu đãi tại Việt Nam, ưu nhược điểm, hiệu suất đầu tư và chiến lược đầu tư hiệu quả. Dưới đây là 5 chiến lược cụ thể cho nhà đầu tư Việt Nam muốn tận dụng cơ hội từ công cụ đầu tư này trong năm 2023:
- Chiến lược phân bổ tài sản 20-30-50: Phân bổ 20% vào cổ phiếu ưu đãi cổ tức/tích lũy (VIC.P, BID.P, MSN.P), 30% vào cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi (VPB.PC, FPT.PC), và 50% vào danh mục cổ phiếu thường/trái phiếu tùy theo khẩu vị rủi ro. Chiến lược này giúp cân bằng giữa thu nhập ổn định (cổ tức 7-9%/năm) và tiềm năng tăng trưởng vốn, đồng thời giảm biến động tổng thể của danh mục xuống 18-22%.
- Chiến lược “thang cổ phiếu ưu đãi”: Phân bổ vốn đều đặn vào các cổ phiếu ưu đãi có thời điểm mua lại/chuyển đổi khác nhau (1 năm, 3 năm, 5 năm, vĩnh viễn) để tạo dòng tiền đều đặn và giảm thiểu rủi ro lãi suất. Chiến lược này đặc biệt hiệu quả trong môi trường lãi suất biến động như hiện nay, khi lãi suất đang trong xu hướng giảm nhưng có thể đảo chiều trong 1-2 năm tới.
- Chiến lược “lõi và vệ tinh”: Xây dựng danh mục với 70% là các cổ phiếu ưu đãi chất lượng cao, ổn định (VIC.P, BID.P, REE.P) làm lõi, và 30% là các cổ phiếu ưu đãi có tiềm năng tăng trưởng cao hơn (VPB.PC, FPT.PC) làm vệ tinh. Chiến lược này mang lại mức lợi nhuận kỳ vọng 8-10%/năm với biến động thấp (12-14%), phù hợp với nhà đầu tư ưu tiên bảo toàn vốn nhưng vẫn muốn có cơ hội tăng trưởng.
- Chiến lược phòng thủ trong thị trường giảm: Khi có dấu hiệu thị trường đảo chiều giảm điểm (VN-Index giảm >10% từ đỉnh, đường MA50 cắt xuống dưới MA200), chuyển dần 35-45% danh mục vào cổ phiếu ưu đãi cổ tức và tích lũy có thanh khoản tốt (BID.P, MSN.P). Dữ liệu lịch sử cho thấy chiến lược này giúp giảm thiểu tổn thất 45-55% so với danh mục 100% cổ phiếu thường trong giai đoạn thị trường suy giảm.
- Chiến lược tận dụng chênh lệch lãi suất: Trong môi trường lãi suất thấp hiện nay (tiền gửi 3,5-5%), tận dụng đòn bẩy tài chính an toàn: vay với lãi suất 7-8% để đầu tư vào cổ phiếu ưu đãi có lợi suất 8-9%, tạo chênh lệch dương 1-2%/năm. Chiến lược này chỉ nên áp dụng với tỷ lệ đòn bẩy thấp (tối đa 1:1) và chỉ với cổ phiếu ưu đãi có thanh khoản cao và biến động thấp (BID.P, VIC.P).
Cổ phiếu ưu đãi là công cụ đầu tư linh hoạt, mang lại sự cân bằng giữa thu nhập ổn định và khả năng tăng trưởng vốn. Với lợi suất cổ tức hấp dẫn 7-9%/năm, cao hơn 80% so với lãi suất tiết kiệm hiện tại (3,5-5%), cổ phiếu ưu đãi mang lại nguồn thu nhập ổn định trong môi trường lãi suất thấp. Đồng thời, với mức biến động chỉ bằng 50-60% so với cổ phiếu thường, công cụ này giúp bảo vệ danh mục trong giai đoạn thị trường biến động.
Điểm mấu chốt để thành công khi đầu tư vào cổ phiếu ưu đãi là hiểu rõ bản chất và đặc điểm của từng loại, đánh giá kỹ lưỡng sức khỏe tài chính của doanh nghiệp phát hành, và xây dựng chiến lược phân bổ phù hợp với mục tiêu tài chính cá nhân. Đặc biệt, cần nhớ rằng cổ phiếu ưu đãi không phải là kênh đầu tư độc lập, mà nên được xem như một phần trong chiến lược đa dạng hóa danh mục đầu tư tổng thể.
Với sự phát triển mạnh mẽ của thị trường cổ phiếu ưu đãi Việt Nam (dự kiến tăng gấp đôi vào năm 2025), đây là thời điểm lý tưởng cho nhà đầu tư tìm hiểu và bắt đầu xây dựng vị thế trong loại tài sản này. Pocket Option cam kết cung cấp các công cụ phân tích tiên tiến như “Preferred Stock Screener” và dữ liệu thị trường chuyên sâu để hỗ trợ nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả.
FAQ
Cổ phiếu ưu đãi là gì và có những loại nào phổ biến tại Việt Nam?
Cổ phiếu ưu đãi là loại chứng khoán lai giữa cổ phiếu thường và trái phiếu, mang đặc điểm của cả hai. Những người sở hữu cổ phiếu ưu đãi thường không có quyền biểu quyết hoặc quyền biểu quyết bị hạn chế, nhưng được hưởng ưu đãi về cổ tức (7-9%/năm) và ưu tiên thanh toán khi công ty giải thể. Tại Việt Nam, có 5 loại phổ biến: (1) Cổ phiếu ưu đãi cổ tức: có mức cổ tức cố định, ví dụ VIC.P (8,2%/năm); (2) Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi: có thể chuyển thành cổ phiếu thường theo tỷ lệ định trước, ví dụ VPB.PC (tỷ lệ 1:1,2); (3) Cổ phiếu ưu đãi có thể mua lại: công ty có quyền mua lại sau thời gian nhất định, ví dụ MSN.P; (4) Cổ phiếu ưu đãi tham gia: ngoài cổ tức cố định còn được hưởng thêm khi công ty làm ăn tốt, ví dụ POW.PP; (5) Cổ phiếu ưu đãi tích lũy: cổ tức chưa trả sẽ được tích lũy, ví dụ BID.P.
Những ưu điểm và nhược điểm chính của cổ phiếu ưu đãi so với các kênh đầu tư khác?
Ưu điểm chính: (1) Thu nhập ổn định cao hơn tiết kiệm: cổ tức 7-9%/năm so với lãi suất tiết kiệm 3,5-5%; (2) Ưu tiên thanh toán: được nhận cổ tức trước cổ đông thường và thanh toán trước khi thanh lý; (3) Biến động giá thấp hơn: giảm 40-60% biến động so với cổ phiếu thường; (4) Giảm rủi ro tổng thể: giảm 23% biến động của danh mục khi phân bổ 15-25%; (5) Bảo vệ tốt trong thị trường suy thoái: giảm ít hơn 50-60% so với cổ phiếu thường. Nhược điểm chính: (1) Tiềm năng tăng giá hạn chế: chỉ tăng 5-15%/năm; (2) Không có quyền biểu quyết; (3) Rủi ro lãi suất: giá giảm khi lãi suất tăng; (4) Rủi ro bị mua lại khi lãi suất giảm; (5) Thanh khoản thấp: khối lượng giao dịch chỉ bằng 15-20% cổ phiếu thường; (6) Rủi ro treo cổ tức trong giai đoạn khó khăn.
Chiến lược đầu tư nào hiệu quả nhất với cổ phiếu ưu đãi trong thị trường hiện tại?
Dựa trên phân tích của Pocket Option, chiến lược hiệu quả nhất hiện nay là "phân bổ tài sản 20-30-50": 20% vào cổ phiếu ưu đãi cổ tức/tích lũy (VIC.P, BID.P), 30% vào cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi (VPB.PC, FPT.PC), và 50% vào danh mục cổ phiếu thường/trái phiếu. Chiến lược này giúp cân bằng giữa thu nhập ổn định (7-9%/năm) và tiềm năng tăng trưởng, đồng thời giảm biến động danh mục xuống 18-22%. Trong môi trường lãi suất thấp hiện tại (3,5-5%), chiến lược này mang lại lợi nhuận kỳ vọng 8-10%/năm với rủi ro thấp hơn đáng kể so với đầu tư 100% vào cổ phiếu thường. Đặc biệt, khi thị trường có dấu hiệu điều chỉnh (VN-Index giảm >10% từ đỉnh), nên tăng tỷ trọng cổ phiếu ưu đãi lên 35-45% để bảo vệ danh mục.
Làm thế nào để lựa chọn cổ phiếu ưu đãi chất lượng cao?
Để chọn cổ phiếu ưu đãi chất lượng cao, hãy áp dụng quy trình 5 bước: (1) Đánh giá sức khỏe tài chính của công ty phát hành: kiểm tra ROE >15%, tỷ lệ nợ/vốn chủ <1.0, khả năng thanh toán lãi vay >5.0, OCF dương 3 năm liên tiếp, tỷ lệ chi trả cổ tức <70% lợi nhuận; (2) Phân tích chi tiết điều khoản cổ phiếu ưu đãi: đọc kỹ điều khoản về cổ tức, quyền mua lại, chuyển đổi, và các điều khoản bảo vệ cổ đông; (3) Đánh giá mức độ hấp dẫn của cổ tức: so sánh với lãi suất trái phiếu (nên cao hơn 1,5-2,5%) và lãi suất tiền gửi (nên cao hơn 3-4%); (4) Xem xét xếp hạng tín nhiệm và đánh giá của tổ chức; (5) Phân tích thanh khoản: ưu tiên cổ phiếu có khối lượng giao dịch >50.000 CP/ngày và spread mua-bán <2%.
Xu hướng phát triển của thị trường cổ phiếu ưu đãi tại Việt Nam trong những năm tới?
Thị trường cổ phiếu ưu đãi Việt Nam dự kiến sẽ tăng trưởng mạnh mẽ với 5 xu hướng chính: (1) Quy mô thị trường tăng gấp đôi: từ 49.750 tỷ đồng (Q3/2023) lên 95-105 nghìn tỷ đồng vào năm 2025, CAGR 32-35%/năm; (2) Đa dạng hóa sản phẩm: xuất hiện cổ phiếu ưu đãi lãi suất thả nổi, chuyển đổi bắt buộc, và có điều khoản bảo vệ chống pha loãng; (3) Cải thiện thanh khoản: HoSE đang áp dụng cơ chế tạo lập thị trường và đơn giản hóa quy trình niêm yết; (4) Sự tham gia của nhà đầu tư tổ chức: dự kiến nắm giữ 60-65% lưu lượng đến 2025; (5) Phát triển cổ phiếu ưu đãi ESG: gắn với mục tiêu môi trường, xã hội và quản trị. Động lực tăng trưởng chính đến từ môi trường lãi suất thấp, nhu cầu huy động vốn của doanh nghiệp (đặc biệt là ngân hàng để tăng vốn cấp 2), và nhu cầu ngày càng tăng về công cụ đầu tư mang lại thu nhập ổn định vượt trội so với tiết kiệm.